Cũng như các chuyên ngành khác, từ vựng tiếng Anh về làm đẹp rất cần thiết và quan trọng. Đối với những ai hoạt động trong ngành Thẩm mỹ, Nail, Massage… hay chỉ đơn giản nói về sở thích của mình, bộ từ vựng này càng quan trọng hơn. Chắc chắn bạn sẽ không thể giao tiếp được nếu không có bộ từ vựng này. Vậy bộ từ vựng đó bao gồm những gì, sử dụng ra sao? Đừng quên đón đọc bài viết dưới đây của TOPICA Native bạn nhé!
Đang xem: Làm đẹp tiếng anh là gì
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Làm đẹp
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp chắc chắn sẽ rất hấp dẫn phái đẹp. Và thật tuyệt nếu bạn có thể gọi tên và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh về chủ đề này đúng không nào? Nó sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn để có thể sử dụng đúng các sản phẩm, dịch vụ làm đẹp hay trao đổi với người khác. Hãy cùng chúng tôi điểm qua các từ vựng thông dụng nhất về chủ đề này bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại da
Dark skin (dɑːk skɪn): da đen, tối màu
Dry skin (draɪ skɪn): da khô
Mixed skin (mɪkst skɪn): da hỗn hợp
Olive skin (ˈɒlɪv skɪn:): da xanh xao
Oily skin (ˈɔɪli skɪn): da nhờn
Pale skin (peɪl skɪn): da vàng nhợt nhạt
Fair skin (feə skɪn): da trắng
Freckle (ˈfrɛkl): tàn nhang
Wrinkles (ˈrɪŋklz): nếp nhăn
Ruddy skin (ˈrʌdi skɪn): da hồng hào
Pimple (ˈpɪmpl): mụn
Tanned skin (tænd skɪn): da rám nắng
Smooth skin (smuːð skɪn): da mịn
Từ vựng tiếng Anh trang điểm mặt
Mirror (ˈmɪrə): gương
Blush (blʌʃ): phấn má
Makeup kit (ˈmeɪkʌp kɪt): bộ trang điểm
Blusher (ˈblʌʃə): má hồng
Toner (ˈtəʊnə): sản phẩm dưỡng da
Cleanser (ˈklɛnzə): sữa rửa mặt
Foundation (faʊnˈdeɪʃən): kem nền
Eye shadow (aɪ ˈʃædəʊ): phấn mắt
Lipstick (ˈlɪpstɪk): son môi
Cleasing milk (Cleasing mɪlk): sữa tẩy trang
Mousturiser: kem dưỡng ẩm
Cream foundation (kriːm faʊnˈdeɪʃən): kem nền dạng kem
Liquid foundation (ˈlɪkwɪd faʊnˈdeɪʃən): kem nền dạng lỏng
Lotion (ˈləʊʃən): Kem dưỡng da
Facial mask (ˈfeɪʃəl mɑːsk): mặt nạ
Suncreen: Kem chống nắng
Exfolitate: tẩy tế bào chết
Powder (ˈpaʊdə): Phấn phủ
Pressed powder (prɛst ˈpaʊdə): Phấn dạng nén
Luminous powder (ˈluːmɪnəs ˈpaʊdə): Phấn nhũ
Blusher (ˈblʌʃə): phấn má hồng
Hydrating (ˈhaɪdreɪtɪŋ): dưỡng ẩm
Brush (brʌʃ): Chổi trang điểm
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt
Eyeliner (ˈaɪˌlaɪnə): bút kẻ mắt
Eye lid (aɪ lɪd): bầu mắt
Eye shadow (aɪ ˈʃædəʊ): phấn mắt
Pencil eyeliner (ˈpɛnsl ˈaɪˌlaɪnə): kẻ mắt chì
Liquid eyeliner (ˈlɪkwɪd ˈaɪˌlaɪnə): kẻ mắt nước
Palette (ˈpælɪt): bảng màu mắt
Mascara (mæsˈkɑːrə): chuốt mi
False eye lashes (fɔːls aɪ ˈlæʃɪz): lông mi giả
Eye lashes (aɪ ˈlæʃɪz): lông mi
Eyebrows (ˈaɪbraʊz): lông mày
Eyebro brush (Eyebro brʌ): chổi chải lông mày
Eyelash curler (ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə): kẹp lông mi
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp được mọi người, đặc biệt là phái nữ quan tâm
Xem thêm: Hỏi Đáp Hướng Nghiệp: Giám Đốc Sáng Tạo Là Gì, Giám Đốc Sáng Tạo (Creative Director) Là Gì
Từ vựng Tiếng Anh về trang điểm môi
Lip liner (lɪp ˈlaɪnə): chì kẻ viền môi
Lip gloss (lɪp glɒs): son bóng
Lipstick (ˈlɪpstɪk): son thỏi
Lip brush (lɪp brʌʃ): Chổi đánh môi
Lip liner pencil (lɪp ˈlaɪnə ˈpɛnsl): Bút kẻ viền môi
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm tóc, làm móng
Brush (brʌʃ): lược to, tròn
Comb (kəʊm): lược nhỏ
Hair clips (heə klɪps): Cặp tóc
Hair dryer (heə ˈdraɪə): máy sấy tóc
Curling iron (ˈkɜːlɪŋ ˈaɪən): máy làm xoăn
Hair dye (heə daɪ): thuốc nhuộm tóc
Hair spray (heə spreɪ): gôm xịt tóc
Từ vựng tiếng Anh về làm nail
Nail – /neil/: Móng
Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay
Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng
Buff – /bʌf/: Đánh bóng móngFile – /fail/: Dũa móngFoot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay
Heel – /hiːl/: Gót chân
Toe nail – /’touneil/: Móng chân
Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng
Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da
Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ làm đẹp (Thẩm mỹ)
Abdominal liposuction (æbˈdɒmɪnl liposuction): Hút mỡ bụng
Aesthetic (iːsˈθɛtɪk): Thẩm mỹ
Beauty salon (ˈbjuːti ˈsælɒn): Thẩm mỹ viện
Breast enhancement (brɛst ɪnˈhɑːnsmənt): nâng ngực
Beautify (ˈbjuːtɪfaɪ): Làm đẹp
Buff (bʌf): đánh bóng móng
Cut eyes (kʌt aɪz): Cắt mắt
Dermatology (ˌdɜːməˈtɒləʤi): Da liễu
Facelift (Facelift): Căng da mặt
Fat Transplant (fæt trænsˈplɑːnt): Cấy mỡ
Fat reduction (fæt rɪˈdʌkʃən): Giảm béo
Liposuction (Liposuction): Hút mỡ
Nail file (neɪl faɪl): dũa móng tay
Raising the nose (ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz) : nâng mũi
Stretch the skin (strɛʧ ðə skɪn): Căng da
Wrinkle improverment (ˈrɪŋkl ɪmˈpruːvəmənt): Xóa nhăn
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về làm đẹp
Sau khi đã nắm được bộ từ vựng tiếng Anh về làm đẹp, bạn đã tự tin để vận dụng nó chưa? Nếu chưa bạn đừng quên bỏ túi ngay các mẫu câu thường gặp nhất trong chủ đề này bạn nhé! Nó sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và thành thạo hơn đấy. Đừng quên lưu lại và thực hành ngay hôm nay bạn nhé!
Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về làm đẹp
A: Excuse me, how can I help you? – Xin lỗi, tôi có thể giúp gì được cho cô?
B: I want to massage my face – Tôi muốn massage da mặt
A: Give me my name, please – Cho tôi xin tên ạ
B: I’m Linda. I booked a schedule yesterday – Tôi là Linda. Tôi đã đặt lịch hôm qua
A: Yes, I have seen the appointment. Please wait a moment – Vâng ạ, tôi đã thấy lịch hẹn ạ. Chị vui lòng chờ một lát
B: Alright – Được thôi
A: What kind of massage cream would you like to use? We have many different product lines – Chị muốn sử dụng loại kem mát xa nào ạ? Chúng tôi có nhiều dòng sản phẩm khác nhau
B: ‘m not too knowledgeable about creams. Please advise me – Tôi không quá am hiểu về các loại kem. Cô tư vấn cho tôi nhé!
A: It’s summer now, her skin looks tanned. So I recommend using summer creams. Because it is suitable for people with sensitive skin like her – Bây giờ đang là mùa hè, làn da của cô có vẻ bị rám nắng. Vì vậy tôi khuyên cô nên sử dụng loại kem chuyên dụng cho mùa hè. Bởi nó phù hợp với những người có làn da nhạy cảm như cô
B: Can dry skin be peeled off? – Lớp da khô có thể bong ra được không nhỉ?
A: Yes, we will use a specialized product to increase moisture in the skin and protect the skin from the sun. – Được chứ, chúng tôi sẽ sử dụng sản phẩm chuyên dụng để tăng độ ẩm cho da và bảo vệ làn da khỏi ánh nắng Mặt Trời
B: Sounds good, do it for me! – Nghe tốt đấy, làm cho tôi nhé!
A: Yes, please follow me. This way. – Vâng, mời cô đi theo tôi. Hướng này ạ.
B: Thank you – Cảm ơn cô
Trên đây, TOPICA Native đã bật mí cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh về làm đẹp thông dụng nhất hiện nay. Thông qua đó bạn có thể sử dụng bộ từ vựng này một cách phù hợp nhất. Đừng quên ứng dụng và thực hành hằng ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé!
Chỉ với 6 tháng, bạn đã “Bỏ túi một cách dễ dàng” 150 chủ đề thông dụng nhất trong cuộc sống và công việc. Tìm hiểu ngay tại đây.