Các bạn có biết vì sao các hoa hậu lại hay đi làm từ thiện không? Đó là vì cái thiện cũng chính là cái đẹp đó. Những việc làm từ thiện đều mang đến những ý nghĩa lớn cho cộng đồng và cho cả chính chúng ta. Nếu bạn đang muốn chia sẻ một bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Step Up nhé.
Đang xem: Làm từ thiện tiếng anh là gì
1. Bố cục bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh
Những công việc chúng ta đóng góp cho các tổ chức/cộng đồng mà xuất phát từ lòng thương, không vì mục đích nào khác chính là từ thiện.
Khi viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, bạn nên triển khai theo bố cục sau:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về việc làm từ thiện đó
Bạn có thể chọn một trong số các ý như:
Đó là việc làm từ thiện gì, ở đâu, khi nào?Việc làm đó có do tổ chức nào thực hiện không?Cảm nhận chung của bạn về việc làm từ thiện đó…
Phần 2: Nội dung chính: Kể về việc làm từ thiện của bạn
Mục đích/Ý nghĩa của công việc đóCác hoạt động cụ thể bạn làm trong công việc đóSuy nghĩ/cảm nhận của bạn trong việc làm từ thiện…
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận/hy vọng/… của bạn.
2. Từ vựng thường dùng để viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh
Step Up sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thường dùng với chủ đề viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh để bạn viết bài dễ dàng hơn nhé.
Loại từ | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
v | Volunteer | /ˌvɑlənˈtɪr/ |
Xem thêm: Lưu Giữ Khoảnh Khắc Tiếng Anh Là Gì ? Tổng Hợp Những Câu Nói Bằng Tiếng Anh Hay Làm từ thiện, làm tình nguyện |
v | Donate | /ˈdoʊˌneɪt/ | Quyên góp |
n | Donation | /doʊˈneɪʃən/ | Sự quyên góp |
n | Charity fund | /ˈʧɛrɪti/ /fʌnd/ | Quỹ từ thiện |
n | Charity house | /ˈʧɛrɪti/ /haʊs/ | Nhà ở từ thiện |
n | Charity organization | /ˈʧɛrɪti/ /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ | Tổ chức từ thiện |
n | Endowment | /ɛnˈdaʊmənt/ | Tài trợ |
n | Fund raiser | /fʌnd/ /ˈreɪzər/ | Buổi gây quỹ |
n | Benefactor | /ˈbɛnəˌfæktər/ | Nhà hảo tâm |
n | Handout | /ˈhænˌdaʊt/ | Phát |
n | Orphange | /ˈɔːr.fən.ɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
n | Blood donation | /blʌd/ /doʊˈneɪʃən/ | Hiến máu nhân đạo |
n | Needy people | /ˈnidi/ /ˈpipəl/ | Người cần sự giúp đỡ |
n | Homeless people | /ˈhoʊmləs/ /ˈpipəl/ | Người vô gia cư |
n | Contribution | /ˌkɑntrəˈbjuʃən/ | Sự đóng góp |
adj | Spiritual | /ˈspɪrɪʧəwəl/ | Thuộc về tinh thần |
adj | Emotional | /ɪˈmoʊʃənəl/ | Xúc động, giàu cảm xúc |
adj | Positive | /ˈpɑzətɪv/ | Tích cực |
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, vẫn còn nhiều tỉnh, thành phố đời sống người dân còn nhiều khó khăn, nhất là miền núi. Vào mùa đông, ngay cả những đứa trẻ sống ở đó cũng không có đủ quần áo ấm để mặc. Đó là lý do năm ngoái, tôi quyết định tham gia một tổ chức từ thiện để ủng hộ các bạn nhỏ ở Hà Giang. Chúng tôi đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp quần áo cũ, sách vở,… cho người dân Hà Giang, đặc biệt là các em nhỏ. Sau đó, chúng tôi trực tiếp đến đó và thăm các huyện nghèo nhất. Trời rét quá, sáng ra chỉ còn khoảng 5 độ. Sự giúp đỡ của chúng tôi không bao giờ là đủ, nhưng chúng tôi đã cố gắng hết sức và chúng tôi vẫn đang cố gắng. Tôi hy vọng năm nay, chúng tôi có thể thu thập được nhiều tiền và quần áo hơn. Biết rằng bạn đã tạo ra tác động tích cực đến ai đó là một trải nghiệm thăng hoa về mặt cảm xúc mà tiền bạc hay danh vọng không bao giờ sánh được.
Trên đây, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục của một bài viết viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh, các từ vựng thường dùng và ba đoạn văn mẫu để các bạn tham khảo. Hãy viết bằng những cảm xúc và trải nghiệm chân thực nhất của bạn nhé!