Nghiệp vụ đấu thầu là quá trình lựa chọn nhà thầu để ký kết và thực hiện hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn, mua sắm hàng hóa, xây lắp;
Nghiệp vụ đấu thầu là gì?
Lựa chọn nhà đầu tư để ký kết và thực hiện hợp đồng dự án đầu tư theo hình thức đối tác công tư, dự án đầu tư có sử dụng đất trên cơ sở bảo đảm cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả về mặt kinh tế.
Nghiệp vụ đấu thầu tiếng anh là gì?
Nghiệp vụ đấu thầu tiếng anh là Procurement operations
Từ vựng tiếng anh liên quan đến đấu thầu
Tender : Đấu thầu, dự thầu = Bid
Acceptance of bids: Chấp thuận trúng thầu
Instructions to tenderers : Hướng dẫn cho người dự thầu
Adjustment of deviation : Hiệu chỉnh sai lệch
Form of tender : Mẫu đơn dự thầu
Scope of works : Nội dung công tác
Advance payments: Tạm ứng thanh toán
Bid capacity: Khả năng đấu thầu
After sales services: Dịch vụ sau bán hàng
Bid currency: Đồng tiền dự thầu
Advertisement: Quảng cáo
Bid evaluation: Đánh giá hồ sơ dự thầu
Alternative bids: HSDT thay thế
Bid closing: Đóng thầu
Applicable law: Luật áp dụng
Bid form: Mẫu đơn dự thầu
Arbitration: Trọng tài
Bid evaluation report : Báo cáo xét thầu
Arithmetical errors: Lỗi số học
Tenderer : Người dự thầu = Bidder
Bid security: Bảo đảm dự thầu
Bid discounts: Giảm giá dự thầu
Bid invitation letter: Thư mời thầu
Award of contract : Trao hợp đồng
Bid opening: Mở thầu
Bid prices: Giá dự thầu
Bid submission : Nộp thầu
Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
Bid Document : Hồ sơ dự thầu
Bidder: Nhà thầu
Bill of quantities : Bảng tiên lượng
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Notice to commence the works : Lệnh khởi công
Subcontractor : Thầu phụ
Main contractor : Nhà thầu chính
Quotation : Bảng báo giá
Deadline for submission of tenders : Hạn chót nộp dự thầu
Bill of quantities : Dự toán khối lượng
Letter of award : Văn bản giao thầu
Subcontract : Hợp đồng phụ
Main contract : Hợp đồng chính
General conditions of contract : Các điều kiện tổng quát của hợp đồng
Lump sum contract : Hợp đồng giao khoán
Contract price : Giá trị hợp đồng
Unit price : Đơn giá
Inspection : Kiểm tra, thanh tra
Completion date : Ngày hoàn thành
Acceptance : Nghiệm thu
Handing over : Bàn giao
Ceilings for direct procurement : Hạn mức được chỉ định thầu
Các hình thức đấu thầu trong nước
Đấu thầu rộng rãiĐấu thầu hạn chếChỉ định thầuChào hàng cạnh tranhMua sắm trực tiếpTự trực tiếpLựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư trong trường hợp đặc biệtTham gia thực hiện của cộng đồng Chuyên mục: Kiến Thức