Thật ra tiếng Anh cũng vay mượn một số cách diễn đạt của nước khác để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Việc hiểu nghĩa và biết cách sử dụng các từ hoặc cụm từ vay mượn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình du học. Nếu có thể, bạn hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây vào bài luận của mình để góp phần gây ấn tượng cho người đọc.Bạn đang xem: Tình trạng tiếng anh là gì
1. De Facto
De facto là một từ trong tiếng Latin, dịch sang tiếng Anh nó có nghĩa “exact” (thật sự) khi được dùng như một tính từ và có nghĩa “in reality” (trong thực tế) khi được dùng như một trạng từ. Trong lĩnh vực pháp luật, de facto lại có nghĩa “không được pháp luật công nhận”, trái ngược với nghĩa “được pháp luật công nhận” của de jure. Trong một số trường hợp nhất định, chúng ta có thể dùng de facto (với nghĩa ‘trong thực tế’) và de jure cùng một lúc.Bạn đang xem: Tình trạng tiếng anh là gì
Ví dụ:
– Khi de facto được dùng như một tính từ:
o The general took de facto control of the country. (Ngài tổng tư lệnh đã thật sự nắm quyền điều hành đất nước)
– Khi de facto được dùng như một trạng từ:
o He continued to rule the country de facto. (Trong thực tế, ông ấy vẫn tiếp tục điều hành đất nước)
– Khi de facto và de jure dùng chung với nhau:
o He held the power de jure and de facto. (Ông ấy có quyền lực về mặt pháp luật lẫn trong thực tế)
2.Vis-à-Vis
Đang xem: Tình trạng tiếng anh là gì
Nghĩa gốc của từ này trong tiếngPhápkhi dịch qua tiếng Anh là “face to face” (mặt đối mặt) và được dùng như một trạng từ. Ngoài ra từ này còn được sử dụng rộng rãi như một giới từ với nghĩa là “in comparison with” (so với) hoặc “related to” (đối với / về).
Ví dụ:
– Khi vis-à-vis được dùng như một trạng từ:
o He was therevis-à-vis withMiss Arundel (Anh ta đã ở đó đối mặt với cô Arundel)
o She sat on the other side of the table, vis-à-vis John. (Cô ấy ngồi ở phía bên kia cái bàn, đối diện với John)
-Khi vis-à-vis được dùng như một giới từ:
o I want to talk to you about the Iran situation, vis-à-vis nuclear weapons (Tôi muốn nói với bạn về tình hình của nước Iran, nhất là về vũ khí hạt nhân)
o The company has an unfair policy vis-à-vis smaller companies (Công ty này có chính sách khá bất công so với những công ty nhỏ hơn)
3.Status quo
Xem thêm: ” Dạ Quang Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Văn Phòng
Ví dụ:
-They have a vested interest in maintaining the status quo. (Họ mong muốn giữ cho mọi thứ không có gì thay đổi)
4.Cul-de-sac
Ví dụ:
-This particular brand had entered a cul-de-sac. (Thương hiệu này đã đi vào ngõ cụt không thể phát triển thêm nữa)
5.Per se
Ví dụ:
-This candidate is not a pacifist per se, but he is in favor of peaceful solutions when practicable. (Bản thân ứng viên này không phải là người theo chủ nghĩa hòa bình nhưng anh ấy luôn chọn giải pháp ôn hòa nhất nếu có thể)
6.Ad hoc
Xem thêm: Cã´Ng Ty Cã¡C Từ ViếT TắT Ceo, Cto Là Viết Tắt Của Từ Gì ?
Ad hoc là một từ mượn trong tiếng Latin và có thể sử dụng như một tính từ với nghĩa “arranged when necessary” (được hình hành khi cần thiết) hoặc như một trạng từ với nghĩa “for the particular aim” (dành cho mục đích cụ thể).
Ví dụ:
– Khi ad hoc được dùng như một tính từ:
o The meeting will be held on an ad hoc basis. (Các cuộc họp sẽ được tổ chức bất ngờ tùy vào tình hình hiện tại)
– Khi ad hoc được dùng như một trạng từ:
o This group was consituted ad hoc (Nhóm này vừa được thành lập với một mục đích cụ thể)