Mã trường: DHS
0234.3619.777
1 | A00 | Toán, Lý, Hóa | Sư phạm Toán học Sư phạm Toán đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Tin học Sư phạm Tin học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Vật lý Sư phạm Vật lý đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Hóa học Sư phạm Hóa học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ Hệ thống thông tin Vật lý tiên tiến Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
2 | A01 | Toán, Lý. Anh | Sư phạm Toán học Sư phạm Toán đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Tin học Sư phạm Tin học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Vật lý Sư phạm Vật lý đào tạo bằng tiếng Anh Hệ thống thông tin Vật lý tiên tiến Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
3 | A09 | Toán, Địa, GDCD | Sư phạm Địa lí |
4 | B00 | Toán, Hóa, Sinh | Sư phạm Hóa học Sư phạm Hóa học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ Tâm lý học giáo dục |
5 | B02 | Toán, Sinh, Địa | Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học đào tạo bằng tiếng Anh |
6 | B04 | Toán, Sinh, GDCD | Sư phạm Sinh học |
7 | C00 | Văn, Sử, Địa | Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lí Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử-Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP – AN Quản lý giáo dục Tâm lý học giáo dục |
8 | C19 | Văn, Sử, GDCD | Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử-Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP – AN Quản lý giáo dục |
9 | C20 | Văn, Địa, GDCD | Sư phạm Địa lí Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử-Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP – AN Quản lý giáo dục Tâm lý học giáo dục |
10 | D01 | Văn, Toán, Anh | Sư phạm Tin học Sư phạm Tin học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Ngữ văn Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh Tâm lý học giáo dục |
11 | D07 | Toán, Hóa, Anh | Sư phạm Toán học Sư phạm Toán đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Vật lý Sư phạm Vật lý đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Hóa học Sư phạm Hóa học đào tạo bằng tiếng Anh Hệ thống thông tin Vật lý tiên tiến Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
12 | D08 | Toán, Sinh, Anh | Sư phạm Sinh học đào tạo bằng tiếng Anh Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh |
13 | D10 | Toán, Địa, Anh | Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học đào tạo bằng tiếng Anh |
14 | D14 | Văn, Sử, Anh | Sư phạm Lịch sử |
15 | D15 | Văn, Địa, Anh | Sư phạm Địa lí |
16 | D24 | Toán, Hóa, Pháp | Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
17 | D29 | Toán, Lý, Pháp | Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
18 | D66 | Văn, GDCD, Anh | Sư phạm Ngữ văn Giáo dục Chính trị Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP – AN Quản lý giáo dục |
19 | D78 | Văn, KHXH, Anh | Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử-Địa lý |
20 | D90 | Toán, KHTN, Anh | Sư phạm Toán học Sư phạm Toán đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Tin học Sư phạm Tin học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Vật lý Sư phạm Vật lý đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Hóa học Sư phạm Hóa học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học đào tạo bằng tiếng Anh Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ Hệ thống thông tin Vật lý tiên tiến |
21 | M00 | Văn, Toán, Năng khiếu | |
22 | M01 | Văn, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) | Giáo dục Mầm non |
23 | M09 | Toán, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) | Giáo dục Mầm non |
24 | M11 | Văn, Anh, Năng khiếu | |
25 | N00 | Văn, NK1 (Cao độ – tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) | Sư phạm Âm nhạc |
26 | N01 | Toán, NK1 (Cao độ – tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) | Sư phạm Âm nhạc |
27 | A02 | Toán, Lý, Sinh | x |
28 | A03 | Toán, Lý, Sử | x |
29 | A04 | Toán, Lý, Địa | x |
30 | A05 | Toán, Hóa, Sử | x |
31 | A06 | Toán, Hóa, Địa | x |
32 | A07 | Toán, Sử, Địa | x |
33 | A08 | Toán, Sử, GDCD | x |
34 | A10 | Toán, Lý, GDCD | x |
35 | A11 | Toán, Hóa, GDCD | x |
36 | A12 | Toán, KHTN, KHXH | x |
37 | A14 | Toán, KHTN, Địa | x |
38 | A15 | Toán, KHTN, Địa | x |
39 | A16 | Toán, KHTN, Văn | x |
40 | A17 | Toán, Lý, KHXH | x |
41 | A18 | Toán, Hoá học, KHXH | x |
42 | B01 | Toán, Sinh, Sử | x |
43 | B03 | Toán, Sinh, Văn | x |
44 | B05 | Toán, Sinh, KHXH | x |
45 | B08 | Toán, Sinh, Anh | x |
46 | C01 | Văn, Toán, Lý | x |
47 | C02 | Văn, Toán, Hóa | x |
48 | C03 | Văn, Toán, Sử | x |
49 | C04 | Văn, Toán, Địa | x |
50 | C05 | Văn, Lý, Hóa | x |
51 | C06 | Văn, Lý, Sinh | x |
52 | C07 | Văn, Lý, Sử | x |
53 | C08 | Văn, Hóa, Sinh | x |
54 | C09 | Văn, Lý, Địa | x |
55 | C10 | Văn, Hóa, Sử | x |
56 | C12 | Văn, Sinh, Sử | x |
57 | C13 | Văn, Sinh, Địa | x |
58 | C14 | Văn, Toán, GDCD | x |
59 | C15 | Văn, Toán, Giáo dục công | x |
60 | C16 | Văn, Lý, GDCD | x |
61 | C17 | Văn, Hóa, GDCD | x |
62 | D02 | Văn, Toán, Nga | x |
63 | D03 | Văn, Toán, Pháp | x |
64 | D04 | Văn, Toán, Trung | x |
65 | D05 | Văn, Toán, Đức | x |
66 | D06 | Văn, Toán, Nhật | x |
67 | D09 | Toán, Sử, Anh | x |
68 | D11 | Văn, Lý, Anh | x |
69 | D12 | Văn, Hóa, Anh | x |
70 | D13 | Văn, Sinh, Anh | x |
71 | D16 | Toán, Địa, Đức | x |
72 | D17 | Toán, Địa, Nga | x |
73 | D18 | Toán, Địa, Nhật | x |
74 | D19 | Toán, Địa, Pháp | x |
75 | D20 | Toán, Địa, Trung | x |
76 | D21 | Toán, Hóa, Đức | x |
77 | D22 | Toán, Hóa, Nga | x |
78 | D23 | Toán, Hóa, Nhật | x |
79 | D25 | Toán, Hóa, Trung | x |
80 | D26 | Toán, Lý, Đức | x |
81 | D27 | Toán, Lý, Nga | x |
82 | D28 | Toán, Lý, Nhật | x |
83 | D30 | Toán, Lý, Trung | x |
84 | D31 | Toán, Sinh, Đức | x |
85 | D32 | Toán, Sinh, Nga | x |
86 | D33 | Toán, Sinh, Nhật | x |
87 | D34 | Toán, Sinh, Pháp | x |
88 | D35 | Toán, Sinh, Trung | x |
89 | D41 | Văn, Địa, Đức | x |
90 | D42 | Văn, Địa, Nga | x |
91 | D43 | Văn, Địa, Nhật | x |
92 | D44 | Văn, Địa, Pháp | x |
93 | D45 | Văn, Địa, Trung | x |
94 | D52 | Văn, Lý, Nga | x |
95 | D54 | Văn, Lý, Pháp | x |
96 | D55 | Văn, Lý, Trung | x |
97 | D61 | Văn, Sử, Đức | x |
98 | D62 | Văn, Sử, Nga | x |
99 | D63 | Văn, Sử, Nhật | x |
100 | D64 | Văn, Sử, Pháp | x |
101 | D65 | Văn, Sử, Trung | x |
102 | D68 | Văn, GDCD, Nga | x |
103 | D69 | Văn, GDCD, Nhật | x |
104 | D70 | Văn, GDCD, Pháp | x |
105 | D72 | Văn, KHTN, Anh | x |
106 | D73 | Văn, KHTN, Đức | x |
107 | D74 | Văn, KHTN, Nga | x |
108 | D75 | Văn, KHTN, Nhật | x |
109 | D76 | Văn, KHTN, Pháp | x |
110 | D77 | Văn, KHTN, Trung | x |
111 | D79 | Văn, KHXH, Đức | x |
112 | D80 | Văn, KHXH, Nga | x |
113 | D81 | Văn, KHXH, Nhật | x |
114 | D82 | Văn, KHXH, Pháp | x |
115 | D83 | Văn, KHXH, Trung | x |
116 | D84 | Toán, GDCD, Anh | x |
117 | D85 | Toán, GDCD, Đức | x |
118 | D86 | Toán, GDCD, Nga | x |
119 | D87 | Toán, GDCD, Pháp | x |
120 | D88 | Toán, GDCD, Nhật | x |
121 | D91 | Toán, KHTN, Pháp | x |
122 | D92 | Toán, KHTN, Đức | x |
123 | D93 | Toán, KHTN, Nga | x |
124 | D94 | Toán, KHTN, Nhật | x |
125 | D95 | Toán, KHTN, Trung | x |
126 | D96 | Toán, KHXH, Anh | x |
127 | D97 | Toán, KHXH, Anh | x |
128 | D98 | Toán, KHXH, Đức | x |
129 | D99 | Toán, KHXH, Nga | x |
130 | H00 | Văn, Năng khiếu Vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu Vẽ Nghệ thuật 2 | x |
131 | H01 | Toán, Văn, Vẽ | x |
132 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | x |
133 | H03 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | x |
134 | H04 | Toán, Anh, Vẽ Năng khiếu | x |
135 | H05 | Văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | x |
136 | H06 | Văn, Anh,Vẽ mỹ thuật | x |
137 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | x |
138 | H08 | Văn, Sử, Vẽ mỹ thuật | x |
139 | K01 | Toán, Anh, Tin học | x |
140 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | x |
141 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | x |
142 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát – Múa | x |
143 | M10 | Toán, Anh, NK1 | x |
144 | M13 | Toán, Sinh, Năng khiếu | x |
145 | M14 | Văn, Năng khiếu báo chí, Toán | x |
146 | M15 | Văn, Năng khiếu báo chí, Anh | x |
147 | M16 | Văn, Năng khiếu báo chí, Lý | x |
148 | M17 | Văn, Năng khiếu báo chí, Sử | x |
149 | M18 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | x |
150 | M19 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Anh | x |
151 | M20 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lý | x |
152 | M21 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Sử | x |
153 | M22 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán | x |
154 | M23 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Anh | x |
155 | M24 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lý | x |
156 | M25 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Sử | x |
157 | N02 | Văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | x |
158 | N03 | Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn | x |
159 | N04 | Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu | x |
160 | N05 | Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | x |
161 | N06 | Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn | x |
162 | N07 | Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn | x |
163 | N08 | Văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ | x |
164 | N09 | Văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ | x |
165 | R00 | Văn, Sử, Năng khiếu báo chí | x |
166 | R01 | Văn, Địa, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật | x |
167 | R02 | Văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật | x |
168 | R03 | Văn, Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật | x |
169 | R04 | Văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật | x |
170 | R05 | Văn, Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông | x |
171 | S00 | Văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | x |
172 | S01 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | x |
173 | T00 | Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT | x |
174 | T01 | Toán, Văn, Năng khiếu TDTT | x |
175 | T02 | Văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | x |
176 | T03 | Văn, Địa, Năng khiếu TDTT | x |
177 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | x |
178 | T05 | Văn, GDCD, Năng kiếu | x |
179 | V00 | Toán, Lý, Vẽ Hình họa mỹ thuật | x |
180 | V01 | Toán, Văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | x |
181 | V02 | Vẽ MT, Toán, Anh | x |
182 | V03 | Vẽ MT, Toán, Hóa | x |
183 | V04 | Văn, Lý, Vẽ mỹ thuật | x |
184 | V05 | Văn, Lý, Vẽ mỹ thuật | x |
185 | V06 | Toán, Địa, Vẽ mỹ thuật | x |
186 | V07 | Toán, Đức, Vẽ mỹ thuật | x |
187 | V08 | Toán, Nga, Vẽ mỹ thuật | x |
188 | V09 | Toán, Nhật, Vẽ mỹ thuật | x |
189 | V10 | Toán, Pháp, Vẽ mỹ thuật | x |
190 | V11 | Toán, Trung, Vẽ mỹ thuật | x |
(Tổ hợp môn có dấu x, tổng hợp từ thanhnien.vn và honamphoto.comso.vn) |