Triển khai trong tiếng anh là gì? Việc sử dụng từ triển khai trong tiếng anh ngày càng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong giao tiếp, công việc của không ít người hiện nay. Đây cũng là lý do tại sao từ triển khai trong tiếng anh là gì đang ngày càng được nhiều quan tâm hơn. Vậy từ triển khai trong tiếng anh là gì? Bài viết dưới đây của Đọc Sách Hay sẽ giúp các bạn có được lời giải đáp chính xác nhất!
Triển khai là gì?
Trong từ điển Tiếng Việt, từ triển khai được hiểu với nghĩa là thực hiện các công việc trong kế hoạch, mở rộng theo một quy mô, phạm vi đã được xác định.
Đang xem: Triển khai tiếng anh là gì
Thuật ngữ “triển khai” ban đầu thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự mà theo từ điển Tiếng Việt thì động từ “triển khai” được sử dụng để mô tả việc chuyển từ hàng ngũ hành quân sang đội hình hình động bằng cách sắp xếp các đơn vị vào vị trí chuẩn bị chiến đấu hoặc phục vụ chiến đấu.
Hiện nay, thuật ngữ “triển khai” thường xuất hiện trong các văn bản như nghị định, nghị quyết, thông tư hoặc các văn bản mang tính kế hoạch,… Chẳng hạn như triển khai dự án đầu tư, triển khai kế hoạch tăng doanh khu cho doanh nghiệp, triển khai kế hoạch giảng dạy, triển khai kế hoạch quân sự.
Triển khai là việc thực hiện các công việc trong kế hoạch, mở rộng theo một quy mô, phạm vi đã được xác định
Triển khai trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng anh, thuật ngữ “triển khai” có thể được hiểu là deploy (động từ) hoặc deployment (danh từ) và deployable (tính từ). Tùy theo từng trường hợp cụ thể, bạn có thể sử dụng deploy hoặc deployment.
Triển khai trong tiếng anh
Deploy (động từ triển khai)
Sử dụng một cái gì đó hoặc ái đó, đặc biệt là theo cách hiệu quả:
Ví dụ như:
The company is reconsidering the way in which it deploys its resources/staff. (Công ty đang xem xét lại cách thức triển khai các nguồn lực/nhân viên của mình)
My job doesn’t really allow me fully to deploy my skills/talents. (Công việc của tôi không thực sự cho phép tôi triển khai đầy đủ các kỹ năng / tài năng của mình)
để di chuyển binh lính hoặc thiết bị đến nơi có thể sử dụng chúng khi cần thiết:
The decision has been made to deploy extra troops/more powerful weapons. (Quyết định đã được đưa ra để triển khai thêm quân/vũ khí mạnh hơn)
để đưa một cái gì đó vào sử dụng:
When airbags deploy, they save lives. (Khi túi khí triển khai, chúng sẽ cứu sống)
Automobiles deploy air bags in crashes of 8 to 12 miles per hour. (Ô tô triển khai túi khí trong tai nạn từ 8 đến 12 dặm một giờ)
để sử dụng một cái gì đó hoặc một ai đó, đặc biệt là để đạt được một hiệu quả cụ thể:
If deployed in the right way, communication networks enable employees to gain greater awareness of the organisation. (Nếu được triển khai đúng cách, mạng lưới truyền thông sẽ cho phép nhân viên nhận thức rõ hơn về tổ chức)
be deployed to do sth (được triển khai để làm gì)
The new capital available can be deployed to create yet more wealth. (Nguồn vốn mới sẵn có có thể được triển khai để tạo ra nhiều của cải hơn)
Deployment (danh từ triển khai)
việc sử dụng thứ gì đó hoặc ai đó theo cách hiệu quả:
the deployment of technologies to address this challenge. (the deployment of technologies to address this challenge)
sự di chuyển của binh lính hoặc thiết bị đến nơi có thể sử dụng chúng khi cần thiết:
The Chief of Police ordered the deployment of 300 troops to try to stop the rioting. (Cảnh sát trưởng đã ra lệnh triển khai 300 quân để cố gắng ngăn chặn bạo loạn.)
việc sử dụng một cái gì đó hoặc một người nào đó, đặc biệt là để đạt được một hiệu quả cụ thể:
Good solutions are based on the efficient and wise deployment of capital, resources and people. (Các giải pháp tốt dựa trên việc triển khai hiệu quả và khôn ngoan vốn, tài nguyên và con người)
Ngoài ra, Deployment còn được sử dụng kèm theo một số từ mang ý nghĩa rộng hơn như:
forward deployment (triển khai chuyển tiếp):
They believed that there would be forward deployment of forces from current member states into the territory of new members, something that is not necessary. (Họ tin rằng sẽ có việc triển khai lực lượng từ các quốc gia thành viên hiện tại vào lãnh thổ của các thành viên mới, một điều không cần thiết)
full deployment (triển khai đầy đủ):
They can develop complex embedded systems designs, starting with the initial concept and taking them through to full deployment on the production target. (Họ có thể phát triển các thiết kế hệ thống nhúng phức tạp, bắt đầu với khái niệm ban đầu và đưa chúng đến triển khai đầy đủ trên mục tiêu sản xuất)
initial deployment (triển khai ban đầu):
This approach allows faster initial deployment, but maintenance of the application becomes cumbersome with a growing number of cases. (Cách tiếp cận này cho phép triển khai ban đầu nhanh hơn, nhưng việc bảo trì ứng dụng trở nên cồng kềnh với số lượng trường hợp ngày càng tăng)
Deployable (tính từ triển khai):
(binh lính hoặc thiết bị) có thể được di chuyển đến nơi có thể sử dụng chúng khi cần thiết:
The nature of modern warfare requires lighter, more agile, and more easily deployable forces. (Bản chất của chiến tranh hiện đại đòi hỏi lực lượng nhẹ hơn, nhanh nhẹn hơn và dễ triển khai hơn)
deployable troops/units/soldiers (Quân/đơn vị/binh lính có thể triển khai)
Ý nghĩa của một số cụm từ triển khai trong tiếng Anh là gì?
Triển khai bản vẽ tiếng Anh là gì?
Triển khai bản vẽ tiếng Anh có nghĩa là deployment drawing.
Triển khai bản vẽ trong tiếng anh là là deployment drawin
Triển khai dự án tiếng Anh là gì?
Triển khai dự án tiếng Anh có nghĩa là project deployment được sử dụng để mô tả hành động đưa ra một kế hoạch nhằm triển khai một công việc hay ý tưởng nào đó.
Triển khai thực hiện tiếng Anh là gì?
Triển khai thực hiện tiếng Anh có nghĩa là Implementation dùng để mô tả hành động bắt đầu sử dụng một kế hoạch hoặc luật/hiệp định/nghị định.
Vậy là bài viết trên đây đã giới thiệu đến các bạn ý nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ triển khai trong tiếng anh cũng như một số thuật ngữ liên quan đến triển khai trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết các bạn đã có lời đáp cho câu hỏi “triển khai trong tiếng anh là gì” đồng thời có thêm những thông tin hữu ích về việc sử dụng thuật ngữ triển khai trong tiếng anh phù hợp với từng hoàn cảnh, trường hợp khác nhau, đáp ứng nhu cầu học tập cũng như làm việc của bản thân.