Từ điển Việt Anh chuyên ngành (Vietnamese English Specialization Dictionary)
tỷ trọng absolute density densitybình đo tỷ trọng: density bottlebiểu đồ tỷ trọng: density logcân tỷ trọng: density balancechai đo tỷ trọng: density bottleđường cong tỷ trọng: density curvegrađiên tỷ trọng: density gradientkhối lượng riêng tỷ trọng: specific densitymáy đo tỷ trọng: density transmittermáy đo tỷ trọng axit: acid density metermáy ghi tỷ trọng hơi: vapor density recordermáy ghi tỷ trọng hơi: vapour density recorderphép đo tỷ trọng: density measurementphương pháp tỷ trọng hơi: vapor densitysự điều chỉnh theo tỷ trọng: density correctionsự đo tỷ trọng: measurement of densitytrọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông: concrete unit weight, density of concretetỷ trọng Baumé: Baum? densitytỷ trọng ban đầu: initial densitytỷ trọng biểu kiến: apparent densitytỷ trọng chất lỏng: fluid densitytỷ trọng công biến dạng: density of work of deformationtỷ trọng của vật liệu: density of materialtỷ trọng được đầm lớn nhất: proctor maximum compacted densitytỷ trọng hơi: relative vapour densitytỷ trọng hơi nước: vapour densitytỷ trọng kế: density bottletỷ trọng kế: densitytỷ trọng kế: density gaugetỷ trọng kế axit: acid density metertỷ trọng kế bọt khí: air bubble density metertỷ trọng kế chất khí: gas density gaugetỷ trọng kế tia beta: beta density gagetỷ trọng kế tia beta: beta density gaugetỷ trọng khi khô: air-dry densitytỷ trọng khô (đất): dry densitytỷ trọng không khí: air densitytỷ trọng lớn nhất: maximum densitytỷ trọng lớn nhất của đất: maximum density of soiltỷ trọng mặt: superficial densitytỷ trọng mặt: surface densitytỷ trọng nén lớn nhất: proctor maximum compacted densitytỷ trọng nước muối: brine densitytỷ trọng riêng: specific densitytỷ trọng riêng khô lớn nhất: proctor maximum dry densitytỷ trọng sau khi đầm rung: density (obtained by vibration)tỷ trọng tối ưu: optimum densitytỷ trọng tự nhiên: natural densitytỷ trọng tương đối: relative density specific heat unit weighttỷ trọng đất: unit weight of earthtỷ trọng đất trong nước ngầm: buoyed unit weighttỷ trọng thể tích: bulk unit weighttỷ trọng thực tế: effective unit weighttỷ trọng thực tế: true unit weighttỷ trọng tuyệt đối: absolute unit weightbê tông cát tỷ trọng thấp sand-low-density concretebê tông tỷ trọng thấp low-density concretecái đo tỷ trọng areometercân tỷ trọng gravity balancecarota tỷ trọng densilogdầu thô có tỷ trọng cao high gravity crudedầu tỷ trọng thấp low-gravity oilđo tỷ trọng chất khí aerometricđo tỷ trọng chất khí aerometryđo tỷ trọng chất lỏng aerometryđo tỷ trọng khí aerometryđồng tỷ trọng niệu isosthenuriađường cong tỷ trọng specific gravity curvedịch tỷ trọng kế hydrometerdung dịch tỷ trọng cao hyperbaric solutiondung dịch tỷ trọng thấp hypobaric solutionlớp có tỷ trọng nặng heavy layerlọ (đo) tỷ trọng picnometerlọ (đo) tỷ trọng pycnometermáy đo tỷ trọng bằng quang điện photoelectric densitometermáy đo tỷ trọng khí draft gauge