Bác sĩ ung thư (Oncologist): Bác sĩ chuyên ngành về điều trị ung thư. Năm loại bác sĩ chuyên khoa ung thư chính là bác sĩ ung thư nội khoa, bác sĩ ung thư ngoại khoa, bác sĩ ung thư xạ trị, bác sĩ ung thư phụ khoa và bác sĩ ung thư nhi khoa.Bảo hiểm chăm sóc dài hạn (Long-term care insurance): Loại bảo hiểm chi trả cho hỗ trợ chăm sóc sinh hoạt hằng ngày như tắm rửa, thay quần áo hay cho ăn. Chăm sóc lâu dài có thể được thực hiện tại nhà hoặc tại một cơ sở điều dưỡng chuyên môn, chẳng hạn như nhà dưỡng lão.Buồn nôn (Nausea): Cảm giác muốn nôn.Chăm sóc giảm nhẹ (Palliative care): Mọi phương thức điều trị tập trung vào việc giảm triệu chứng và các biến chứng do điều trị, tăng cường chất lượng sống và hỗ trợ bệnh nhân cùng gia đình. Còn được gọi là chăm sóc xoa dịu.
Xem bài trước “Tài liệu chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư”Chất lượng cuộc sống (Quality of life): Mức độ hạnh phúc và thỏa mãn với cuộc sống.Chữa lành (Cure): Sự hồi phục sức khỏe hoàn toàn. Từ này đôi khi được sử dụng khi bệnh nhân không bị ung thư trở lại (tái phát) ít nhất trong vòng 5 năm. Tuy nhiên, khái niệm “chữa lành” là điều khó trong ung thư vì các tế bào ung thư không được phát hiện vẫn có thể tồn tại trong cơ thể sau điều trị, dẫn đến ung thư tái phát.
Đang xem: Ung thư tiếng anh là gì
Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Nhà Hàng Hải Sản Là Gì
Xem thêm: Khái Niệm Và Ý Nghĩa Của Kỹ Năng Giao Tiếp Hiệu Quả Là Gì ? Kỹ Năng Giao Tiếp Hiệu Quả
Sự tái phát vẫn có thể xảy ra sau 5 năm.Chuyên viên tâm lý/Bác sĩ tâm thần (Psychologist/psychiatrist): Chuyên gia về sức khỏe tâm thần, là người chuyên lo về cảm xúc, tâm lý và hành vi của người bệnh.Điều dưỡng điều phối về ung thư (Oncology nurse navigator): Điều dưỡng chuyên môn về giúp đỡ bệnh nhân và người nhà vượt qua những khó khăn do ung thư gây ra. Họ tăng cường sự giao tiếp giữa bệnh nhân với nhóm chăm sóc y tế và giúp bệnh nhân kết nối các nguồn hỗ trợ để hoàn thành việc điều trị và duy trì chất lượng sốngĐiều dưỡng ung thư (Oncology nurse): Điều dưỡng chuyên về chăm sóc bệnh nhân ung thư.Điều trị trực tiếp căn bệnh (Disease-directed treatment): Biện pháp điều trị được thiết kế để làm chậm, làm ngưng hay loại bỏ ung thư. Điều trị theo bệnh có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị nhắm đích hoặc liệu pháp miễn dịch.Giai đoạn (Stage): Cách diễn đạt vị trí của ung thư, độ lan truyền và ảnh hưởng của ung thư tới các phần khác trong cơ thể.Hóa trị (Chemotherapy): Sự dùng thuốc để diệt tế bào ung thư.Lo âu (Anxiety): Cảm giác bối rối, lo lắng, sợ hãi, e ngại.Mệt mỏi (Fatigue): Cảm giác suy kiệt về thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần, hay là sự kiệt sức liên quan đến ung thư và/hoặc điều trị ung thư.Nhà an dưỡng (Hospice): Cơ sở chăm sóc hoặc chương trình chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân còn sống ít hơn 6 tháng. Nhà an dưỡng có mục tiêu là giảm đau đớn, giảm khó chịu để bệnh nhân trải qua thời gian cuối đời với an bình, tôn trọng và nhân phẩm.Tác dụng phụ (Side effect): Kết quả không mong muốn của điều trị, chẳng hạn: mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc.Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial): Công trình nghiên cứu với sự tham gia của người tình nguyện. Nhiều thử nghiệm lâm sàng được tiến hành để kiểm tra xem các biện pháp điều trị và ngăn ngừa mới có an toàn, hiệu quả hay khả dĩ tốt hơn liệu pháp chăm sóc chuẩn được xem là tốt nhất hiện nay hay không.Tiên lượng (Prognosis): Khả năng hồi phục, dự đoán diễn tiến của bệnh.Triệu chứng (Symptom): Sự thay đổi về cơ thể hoặc tinh thần để xác định tình trạng có bệnh.Xem bài trước “Cách làm giảm các triệu chứng khó chịu liên quan đến ung thư”Trung tâm tư liệu (Learning resource center): Một khu vực trong bệnh viện hoặc trung tâm ung bướu, nơi bệnh nhân và gia đình có thể thu thập những thông tin về sức khỏe và các tài liệu liên quan. Còn được gọi là thư viện của bệnh viện hay của trung tâm y tế.Vô sinh (Infertility): Thiếu khả năng mang thai hoặc khả năng làm cha.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Bác sĩ ung thư | Oncologist |
Bảo hiểm chăm sóc dài hạn | Long-term care insurance |
Buồn nôn | Nausea |
Chăm sóc giảm nhẹ | Palliative care |
Chất lượng cuộc sống | Quality of life |
Chữa lành | Cure |
Chuyên viên tâm lý/ Bác sĩ tâm thần | Psychologist/psychiatrist |
Điều dưỡng điều phối về ung thư | Oncology nurse navigator |
Điều dưỡng ung thư | Oncology nurse |
Điều trị trực tiếp căn bệnh | Disease-directed treatment |
Giai đoạn | Stage |
Hóa trị | Chemotherapy |
Lo âu | Anxiety |
Mệt mỏi | Fatigue |
Nhà an dưỡng | Hospice |
Phẫu thuật | Surgery |
Tác dụng phụ | Side effect |
Thử nghiệm lâm sàng | Clinical trial |
Tiên lượng | Prognosis |
Trầm cảm | Depression |
Triệu chứng | Symptom |
Trung tâm tư liệu | Learning resource center |
Vô sinh | Infertility |
Xạ trị | Radiation therapy |