Một trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp nhất trong đời sống gây ra sự khó khăn trong cách diễn đạt đó là tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc. Với vốn từ hạn chế về chuyên ngành, khi gặp trường hợp gấp cần tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc bạn cần lưu ý ghi nhớ để sử dụng nhé. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Free xin chia sẻ giúp bạn cải thiện được kỹ năng giao tiếp của mình và hữu ích khi bạn giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc.
Đang xem: Uống thuốc tiếng anh là gì
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại hiệu thuốc
Đối với những bạn đang bắt đầu học tiếng Anh và muốn sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thì việc học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề là rất cần thiết để tiết kiệm thời gian cũng như đem lại hiệu quả tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hiệu thuốc dưới đây để tích lũy cho bản thân những mẫu câu, từ vựng đồng thời là một số thuật ngữ chuyên ngành phổ biến nhé!
Dành cho bệnh nhân
(Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc)
Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi để mua thuốc:Have you got anything for…?
Bạn có thuốc nào chữa cho… không?
Can you recommend anything for a cold?
Anh/ chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?
I’m suffering from…Can you give me something for it?
Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?
Can I buy this without a prescription? I’ve got a prescription here from the doctor
Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ
Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi về cách sử dụng các loại thuốc:How do I take this medicine?
Thuốc này tôi uống thế nào?
Does it have any side – effects?
Cái này có tác dụng phụ không?
Can this medicine be used for all ages?
Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?
How many tablets do I have to take each time?
Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?
Dành cho dược sĩ
(Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc)
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng trả lời về các loại thuốc:Do you have a prescription?
Bạn có đơn thuốc không?
I need to have your prescription.
Tôi cần đơn thuốc của bạn.
This medicine will relieve your pain.
Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn
Are you allergic to any medication?
Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?
I’ll prescribe some high dose medicine for you.
Tôi sẽ kê 1 ít thuốc liều cao cho bạn.
This medicine is for drink use only.
Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.
Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh:The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Anh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.
Please take the medicine according to the instruction
Anh uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.
Take three of these pills three times a day and after meal
uống ngày ba lần, mỗi lần 2 viên và sau bữa ăn
One tablet each time, three times daily
Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.
Xem thêm: ” Dây Điện Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đường Dây Điện Trong Tiếng Anh
Don’t take the medicine while drink wine
Không uống thuốc trong khi dùng rượu
Take before eating
Uống trước khi đi ăn nhé.
Take it before going to bed
Phải uống trước khi đi ngủ nhé.
This medication should be taken with meals
Loại thuốc này nên uống trong khi ăn
Take it in the afternoon, two teaspoons a day
Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.
Don’t drinking wine while taking this medication!
Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc
Don’t drive after taking this medication
Không lái xe sau khi uống thuốc
Tải ngay MIỄN PHÍ EBOOK sách Hack Não Phương Pháp – Cuốn sách giúp bạn học tiếng Anh thực dụng và dễ dàng:
✅ Đòn bẩy tâm lý kích thích động lực học tiếng Anh✅ Gợi ý bản đồ học tiếng Anh thông minh✅ Học liệu khổng lồ, kho báu dành cho người không có năng khiếu, mất gốc và bắt đầu học lại tiếng Anh
Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 1:
A: Hi. I’m here to pick up some medicine
Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc
B: Do you have the prescription with you?
Bạn có mang theo đơn thuốc không?
A: Yes, i do
Có, tôi có mang.
B: Ok, so that’s one prescription for some analgesic, is that right?
Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc giảm đau, phải vậy không?
A: Yes. It should be three weeks.
Vâng. Nó dùng trong tầm 3 tuần
B: Hmm…it only says two week here
Hmm… ở đây ghi là chỉ dùng trong 2 tuần thôi
A: Oh, i don’t know.
Ồ, tôi không rõ
B: Ok. Do you need anything else?
Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không?
A: No, it’s enough
Không, thế là đủ rồi
B: Ok. Here you go
Thuốc của bạn đây
A: Thank you. How much is it all together?
Cảm ơn. Tất cả hết bao nhiêu?
B: Two hundred and ten thousand dong. Would you like it all in a bag?
Tất cả hết 210.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?
A: That’s OK.
Thế cũng được.
Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 2:
A: Good morning.
Xin chào
B: Good morning. Can I help you?
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?
A: Yes, I’ve got a sore throat
Tôi đau họng quá
B: How long have you had it?
Anh đau lâu chưa?
A: Only about 2, or 3 hours
Khoảng 2, 3 tiếng rồi
B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours
Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
A: Thank you very much. Bye
Cảm ơn cô. Tạm biệt
B: You welcome.
Xem thêm: Giải Thích Ý Nghĩa Câu ” Dục Tốc Bất Đạt Là Gì ? Ý Nghĩa Của Dục Tốc Bất Đạt
Không có gì.
Từ vựng về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc thông dụng nhất
Để có thể thoải mái cũng như tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thì bạn cần một vốn từ vựng tiếng Anh về y tế hoặc về các loại thuốc, triệu chứng bệnh… Dưới đây Tiếng Anh Free sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về các loại bệnh, các loại thuốc giúp bạn ứng dụng vào trong giao tiếp một cách hiệu quả nhất!
(Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc)
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh:
Toothache: Đau răngBackache: Đau lưngStomachache: Đau bụngEarache: Đau taiHeadache: Đau đầuSore throat: Đau cổ họngMeasles: Bệnh sởi Flu: Cảm cúmBroken leg: Gãy chân Fever: SốtCramp: Chuột rútRunny nose: Chảy nước mũiRash: Phát banCold: Cảm lạnhChickenpox: Bệnh thủy đậuFood poisoning: Ngộ độc thực phẩm Acne: Mụn trứng cáBurn: Vết bỏng
Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc:
Aspirin: Thuốc aspirinAntibiotics: Kháng sinhCough mixture: Thuốc ho nướcDiarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảyEmergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấpEye drops: Thuốc nhỏ mắtHay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hèIndigestion tablets: Thuốc tiêu hóaLaxatives: Thuốc nhuận tràngLip balm (lip salve): Sáp môiMedicine: ThuốcNicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tinPainkillers: Thuốc giảm đauPlasters: Miếng dán vết thươngPrescription: Đơn thuốcSleeping tablets: Thuốc ngủThroat lozenges: Thuốc đau họng viênTravel sickness tablets: Thuốc say tàu xeVitamin pills: Thuốc vitaminMedication: Dược phẩmCapsule: Thuốc con nhộngInjection: Thuốc tiêm, chất tiêmOintment: Thuốc mỡPaste: Thuốc bôiPessary: Thuốc đặt âm đạoPowder: Thuốc bộtSolution: Thuốc nướcSpray: Thuốc xịtSuppository: Thuốc đạnSyrup: Thuốc bổ dạng siroTablet: Thuốc viênPainkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau
Để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng các chủ đề khác, cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500 cung cấp thêm cho bạn nhiều vốn từ vựng xoay quanh tất cả các chủ đề trong đời sống.