Bạn đang tìm hiểu về bệnh dạ dày, bạn không giởi tiếng anh, bạn muốn tìm kiếm kiến thức ở nước ngoài, những trung tâm về tiêu hoá dạ dày uy tín, những tạp chí sức khoẻ tiếng anh chia sẻ kiến thức về bệnh dạ dày, nhưng bạn không biết từ ngữ tiếng anh chuyên ngành của bệnh dạ dày là như thế nào?
Vi khuẩn hp tiếng anh là gì, viêm dạ dày tiếng anh là gì, viêm loét dạ dày tiếng anh là gì, trào ngược dạ dày tiếng anh là gì, viêm trợt hang vị dạ dày tiếng anh là gì, viêm xung huyết tiếng anh là gì? rất rất nhiều câu hỏi về bệnh dạ dày bằng tiếng anh là gì.
Hôm Nay, Dạ Dày HP PLus đã tổng hợp top 1000 thuật ngữ tiếng anh thông dụng dùng miêu tả triệu chứng, chuẩn đoán.. về bệnh tiêu hóa và dạ dày nói riêng.
Flatulence: đầy hơi
stomach lining or gastric mucosa: niêm mạc dạ dày
Viêm trợt dạ dày tiếng anh là gì?
erosive gastritis: Viêm trợt dạ dày
Gastritis: viêm dạ dày
Acute gastritis: viêm dạ dày cấp tính
Chronic gastritis: viêm dạ dày mãn tính
Non-erosive gastritis: viêm dạ dày ăn mòn
Erosive gastritis: viêm dạ dày không ăn món
Heartburn: ợ nóng
Nausea: buồn nôn
Vomiting: nôn mửa
Esophagus: thực quản
Duodenum: tá tràng
Burp: Ợ hơi
Loss of weight: Giảm cân
Loss of appetite: kém ăn
Bloating: đầy hơi
Epigastric pain: đau thượng vị
Vi khuẩn hp tiếng anh là gì?
HP viết tắt của 2 từ Helicobacter Pylori
Strains of H. pylori bacteria: chủng vi khuẩn hp
Bleeding stomach: Chảy máu dạ dày
Gastrointestinal Bleeding: Chảy máu tiêu hóa
Asymptomatic: triệu chứng
symptom: Triệu chứng cơ năng
Sign: Triệu chứng thực thể
Helicobacter pylori (H.pylori): Vi khuẩn HP
Nonsteroidal anti-inflammatory drugs- NSADs: thuốc kháng viêm không chứa steroid như aspirin và ibuprofen
Parasite: ký sinh trùng
Fungi: nấm
Loss of appetite: Chán ăn
Dyspepsia: chứng khó tiêu
Blood in vomit: Nôn ra máu
Black stool: Phân đen
Red blood in stool: Hồng cầu trong phân
Complications of gastritis: biến chứng của viêm dạ dày
Risk factor: nguy cơ
Peptic ulcer disease: Bệnh loét tiêu hóa
Gastric polyp: polyp dạ dày
Benign Tumor: U dạ dày lành tính
Malignant Tumor: U dạ dày Ác Tính
Viêm teo dạ dày tiếng anh là gì?
Atrophic gastritis: Viêm teo dạ dày
Gastric cancer: ung thư dạ dày
Diagnosis: chẩn đoán
Nội soi dạ dày tiếng anh là gì?
Endoscopy biopsy: nội soi sinh thiết dạ dày
Blood test: Xét nghiệm máu
Stool test: Xét nghiệm phân
Anemia: tình trạng thiếu máu
Tests for H.pylori infection: Xét nghiệm nhiễm trùng hp
Gastropathy: Bệnh dạ dày
Irritable bowel syndrome: Hội chứng ruột kích thích
Oesophagitis: Viêm thực quản
Gastro oesophageal reflux disease: Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Gastric ulcer: Loét dạ dày
Duodenal ulcer: Loét tá tràng
Gastritis and duodenitis: Viêm dạ dày và tá tràng
Dyspepsia: Rối loạn tiêu hoá
Acute appendicitis: Viêm ruột thừa cấp
Colitis: Viêm đại tràng
Ulcerative colitis: Viêm loét đại tràng
Viêm loét dạ dày tiếng anh là gì?
Gastritis and stomach uclers: viêm loét dạ dày
Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật các tưừ ngữ thông dụng để đạt được mốc 1000 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành tiêu hoá.