Bảng Từ Vựng Tiếng Anh về Văn Phòng Phẩm thường dùng hàng ngày!
Bạn đang làm nhân viên văn phòng trong môi trường làm việc của bạn là những công ty nước ngoài & bạn không thể nào có thể nhớ hết tên các loại văn phòng phẩm bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng, bởi đây chính là bài viết mà honamphoto.com xin chia sẽ với bạn để có thể bổ sung một số từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm.Bạn đang xem: Bìa trình ký tiếng anh là gì
Ngoài ra, nếu bạn đang muốn bổ sung kiến thức thì bạn có thể học tại đây:
Đang xem: Trình ký tiếng anh là gì
Xem thêm: Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Là Gì, 3 Cách Tính Gdp Không Phải Ai Cũng Biết
Có thể bạn quan tâm:
» Nhân viên văn phòng làm những gì
» Cách viết thư xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng
» Những câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng anh thông dụng
» Cách trả lời thư mời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Trong công việc hàng ngày của bạn & trong văn phòng có vô số những vật dụng mà bạn thường xuyên sử dụng mỗi ngày nhưng đôi khi bạn lại chẳng thể nhớ được tên gọi của chúng. Vậy bạn phải làm thế nào để có thể nắm rõ hết những từ vựng tiếng Anh thường dùng ấy? Hãy đọc qua bài viết sau: “60 từ vựng tiếng anh chuyên ngành hành chính văn phòng”
Xem thêm: Gạch Thẻ Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Chuyên Ngành Xây Dựng Ban Công
8 nhóm từ vựng tiếng anh chủ đề văn phòng phẩm
Hôm nay VPP Thảo Linh xin tổng hợp một bài viết về các từ vựng văn phòng phẩm tiếng anh để các bạn không còn bỏ sót chúng nữa nhé!
VĂN PHÒNG PHẨM TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Để giải đáp cho các bạn hiểu rõ hơn “văn phòng phẩm tiếng anh là gì” honamphoto.com đã tổng hợp lại tất cả những sản phẩm do chúng tôi kinh doanh làm thành một bài viết về “tiếng anh văn phòng phẩm” với 8 danh mục khác nhau. Nào! Mời các bạn tham khảo:
– Stationery: văn phòng phẩm
– Stationery shop: Cửa hàng văn phòng phẩm
– Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó)
9 nhóm từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm trong văn phòng:
1. Desk top instruments – Dụng cụ để bàn (dụng cụ văn phòng)
» Hole punch/punch: đồ bấm lỗ
» Stapler: đồ bấm kim (bấm ghim)
» Staples: Kim (ghim) bấm
» Staple remover: đồ gỡ ghim(kim)
» Binder clips: kẹp bướm
» Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng
» Knife: dao
» Scissors: kéo
» Paper-knife: dao rọc giấy
» Blades: lưỡi dao
» Tape dispenser: dụng cụ đựng và cắt băng keo
» Laminators: đồ ép nhựa
» Pencil sharpener: đồ gọt bút chì
» Magnet: nam châm
» Push pins: đồ ghim giấy
» Glue stick: thỏi keo khô
» Glue: hồ dán (keo dán)
» Tape: băng keo (nói chung: giấy, simili, 2 mặt, điện, xốp…)
» Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong
» Double-sided tape: băng keo 2 mặt
» Duct tape: băng keo vải
» Carbon paper: giấy than
» Rubber bands: dây thun
» Pin: cái ghim giấy
» Drawing pin: cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
» Blinder clip: đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
» Paper clip: đồ kẹp giấy nhỏ
» Plastic paper clip: kẹp giấy bằng nhựa
» Stapler: cái dập ghim
» Staples: miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
» Rubber band: dây thun
2. Writing instruments – Dụng cụ viết
» Ball-pen: bút bi
» Fountain pen: bút mực
» Pencil: bút chì
» Mechanical pencil: bút chì bấm
» Pencil lead: Ruột bút chì bấm
» Porous point pen: bút nhũ
» Technical pen: bút vẽ kỹ thuật
» Gel pen: bút nước (bút gel)
» Highlighter: bút dạ quang
» Markers: bút lông
» Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng
» Permanent markers: bút lông dầu (bút dạ dầu)
» Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút
» Correction pen: bút xóa
3. Erasers- Đồ tẩy xóa
» Rubber: cục gôm
» Correction fluid: bút xóa
» Correction tapes: băng xóa (bút xóa kéo)
4. Filing and storage – Đồ phân loại và lưu trữ
+ Lever arch file: bìa còng bật
+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn
+ Expandable file: cặp có nhiều ngăn
+ File folder: Bìa hồ sơ
+ Double sign board: bìa trình ký đôi
+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo
» File: hồ sơ, tài liệu
» File cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
» Reporter: báo cáo
» File folder: bìa hồ sơ cứng
» Binder: bìa rời, để giữ giấy tờ
5. Mailing and shipping supplies – Đồ gửi thư
» Envelope: bao thư
» Stamped/ addressed envelope: bao thư sẵn tem/ địa chỉ
» Stamp: con tem
6. Notebooks – Các loại sổ/ giấy ghi chép
» Wirebound notebook: sổ lò xo
» Writing pads: tập giấy ghi chép
» Self-stick note (pad): (tập) giấy ghi chú
» Self-stick flags: giấy phân trang, đánh dấu trang
» Tax invoice: Hóa đơn đỏ (hóa đơn giá trị gia tăng)
» Notebook: sổ tay
7. Office paper – Các loại giấy văn phòng
» dot matrix paper: giấy cho máy in kim
» inkjet paper: giấy cho máy in phun
» laser paper: giấy cho máy in laze
» Photocopy paper: giấy photo
» Paper: giấy
» Post-it pad: mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)