Tiếng anh tổng hợp các cảm biến trên ô tô

Trở lại với hệ thống bài viết học tiếng anh ô tô của VATC, chúng ta sẽ đến với phần 13 để tìm hiểu tiếng anh chuyên ngành ô tô trên 33 loại cảm biến thông dụng trên ô tô. Đây chắc chắn là bài viết đáng chờ đợi của rất nhiều anh em mới học sửa chữa điện ô tô.

Đang xem: Cảm biến tiếng anh là gì

Các cảm biến trên ô tô luôn là sự tìm hiểu đầu tiên khi các bạn mới tiếp cận sửa điện ô tô đời mới. Đây không chỉ là những kiến thức cơ bản về điện ô tô mà nó còn áp dụng rất nhiều sau này khi bạn trực tiếp sửa chữa, bởi tần suất gặp trục trặc hoặc hư hỏng của các cảm biến là rất cao.

Và ngay bây giờ, các bạn hãy đến ngay với bài học tiếng anh hiệu quả cùng VATC – dịch nghĩa tiếng anh chuyên ngành ô tô trên 33 loại cảm biến trên ô tô đời mới được trung tâm VATC tổng hợp. Chúng ta cùng bắt đầu!.

Xem thêm: Khai Phá Ý Nghĩa Tên Gia Hân Nghĩa Là Gì ? Tốt Hay Xấu Ý Nghĩa Tên Gia Hân Là Gì

Ý nghĩa tiếng anh của các cảm biến trên ô tô đời mới

Brake Fluid Lever Sensor: Cảm biến đo mức dầu thắngAcceleration Sensor: Cảm biến gia tốcTurbo Boost Sensor: Cảm biến áp suất tăng ápMethanol Fuel Sensor: Cảm biến đo metanol trong nhiên liệuTransmission Output Speed Sensor: Cảm biến tốc độ đầu ra của hộp số.Accelerator Pedal Position Sensor: Cảm biến vị trí bàn đạp ga.EGR Pressure Feedback Sensor: Cảm biến đo áp suất khí xảCoolant Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mátVehicle Speed Sensor: Cảm biến tốc độ xeCamshaft Position Sensor: Cam biến vị trí trục camTransmission Input Speed Sensor: Cảm biến tốc độ đầu vào hộp sốTransmission Shift Position Sensor: Cảm biến vị trí tay sốTransmission Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ hộp sốOil Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ dầuOxygen Sensor: Cảm biến oxiCoolant Level Sensor: Cảm biến đo mức nước làm mátCrankshaft Position Sensor: Cảm biến trục khuỷu Mass Air Flow Sensor: Cảm biến lưu lượng khí nạpAir Cleaner Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ khí nạp (sau dàn hút)Barometric Pressure Sensor: Cảm biến áp suất chân không đường ống nạpThrottle Possition Sensor: Cảm biến vị trí bướm gaDetonation (Knock) Sensor: Cảm biến kích nổAmbient Air Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ bên ngoài môi trườngHeater Core Temperature Sensor: Cảm biến dây nhiệtManifold Absolute Pressure Sensor: Cảm biết áp suất tuyệt đối đường ống nạpEGR Valve Position Sensor: Cảm biến vị trí van EGR (van luân hồi khí xả)Air Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ khí nạp (trước hàn hút)Tail light Outage Sensor: Cảm biến tạo nháy đènSteering Angle Sensor: Cảm biến góc láiRear Wheel Level Sensor: Cảm biến vị trí bánh xe sauABS Wheel Speed Sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe (ABS)Vehicle Height Sensor: Cảm biến chiều cao của xeWasher Fluid Lever Sensor: Cảm biến đo mức nước bình rửa kính.

Xem thêm: Chức Năng Làm Mềm Biên ( Feather Trong Photoshop Là Gì, Feather Là Gì Và Sử Dụng Nó Thế Nào

Đây là chuỗi bài viết hữu ích dành cho tất cả các bạn muốn học sửa chữa ô tô đời mới, cũng với chuỗi bài viết này, VATC hi vọng các bạn có thể tiếp cận tốt hơn với điện ô tô tại nhà một cách tốt nhất. Chúc các bạn học tốt với những kiến thức này.

Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam VATC

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *