Tiếng anh theo chủ đề: Trò chơi. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!

NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM

Đang xem: Cầu trượt tiếng anh là gì

*

role-playing game: /ˈrəʊlˌpleɪɪŋ ɡeɪm/ : trò chơi đóng vai

*

see-saw: /ˈsiːsɔː/ : bập bênh

*

skipping rope: /ˈskɪpɪŋ ˌrəʊp/ : nhảy dây

*

slide: /slaɪd/ : cầu trượt

*

swing: /swɪŋ/ : xích đu

*

tag: /tæɡ/ : đuổi bắt

*

tic-tac-toe: /ˌtɪktækˈtəʊ/ : cờ carô

*

treasure hunt: /ˈtreʒə ˌhʌnt/ : săn kho báu

*

tug-of-war: /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ : kéo co

*

word search: /wɜːd sɜːtʃ/ : trò chơi tìm từ

Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:

A. tagB. treasure huntC. tic-tac-toeD. tug-of-war

Question 2: “swing” và “tag” có nghĩa lần lượt là:

A. Bập bênh, cầu trượtB. Đuổi bắt, xích đuC. Xích đu, đuổi bắtD. Bập bênh, xích đu

Question 3: “Trò chơi tìm từ” trong Tiếng Anh là gì?

A. word searchB. role-playing gameC. tic-tac-toeD. see-saw

Question 4: “slide” có phiên âm như thế nào?

A. /slaɪd/B. /ˈsiːsɔː/C. /swɪŋ/D. /ˈskɪpɪŋ ˌrəʊp/

Question 5: “tic-tac-toe” và “tug-of-war” có nghĩa lần lượt là:

A. Kéo co, bập bênhB. Cờ ca-rô, kéo coC. Kéo co, cờ ca-rôD. Bập bênh, kéo co

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

A. tug-of-warB. skipping ropeC. treasure huntD. tic-tac-toe

Question 7: “treasure hunt” có nghĩa là gì?

A. Trò chơi đóng vaiB. Săn kho báuC. Nhảy dâyD. Đuổi bắt

Question 8: “skipping rope” và “slide” có nghĩa lần lượt là:

A. Nhảy dây, cầu trượtB. Bập bênh, cầu trượtC. Nhảy dây, bập bênhD. Cầu trượt, bập bênh
Xem đáp án
tvtahobbies

Bài cùng chủ đề

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sở thích – Phần 1 (Hobbies – Part 1)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sở thích – Phần 2 (Hobbies – Part 2)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Mua sắm (Shopping)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Du lịch – Phần 1 (Travelling – Part 1)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Du lịch – Phần 2 (Travelling – Part 2)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cắm trại – Phần 1 (Camping – Part 1)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cắm trại – Phần 2 (Camping – Part 2)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao – Phần 1 (Sports – Part 1)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao – Phần 2 (Sports – Part 2)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bóng đá (Soccer)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bơi lội (Swimming)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao dưới nước (Water sports)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng cụ thể thao (Sport equipments)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phim ảnh (Films)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sách (Books)

Một số bài khác

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dấu câu (Punctuation)

Xem thêm: Hệ Số Triển Tuyến Là Gì – Thiết Kế Đường Qua Hai Điểm A

Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Các từ chỉ sự tăng – giảm (Words that indicate increase/decrease)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Mức độ (Grade)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tần suất (Frequency)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Độ dài (Length)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Chủ đề Khối lượng & Thể tích (Mass & Volume)
Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương hướng (Direction)

Giải các môn học khác

Bình luận

Thông báo

Bạn có yêu cầu gì? Hãy ghi ngay vào đây!
Chỉ cần share – chia sẻ lên Facebook là được nhận quà

Luyện thi THPT quốc gia 2018

Luyện thi trắc nghiệm môn Toán
Luyện thi trắc nghiệm môn Lý
Luyện thi trắc nghiệm môn Hoá
Luyện thi trắc nghiệm môn Sinh
Luyện thi trắc nghiệm môn Sử
Luyện thi trắc nghiệm môn Địa
Luyện thi trắc nghiệm môn GDCD

*

Giải bài tập các môn học

Xem thêm: ” Under No Circumstances Là Gì ? In/ Under No Circumstances (Adv)

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *