capacity; size
  Dung lượng bộ nhớ
  Storage capacity; memory capacity; memory size
  Dung lượng đĩa cứng
  Hard disk size

■ bulk
■ capacity
dung lượng bộ nhớ: memory capacity
dung lượng bộ nhớ: storage capacity
dung lượng bộ nhớ (máy tính): store capacity
dung lượng bộ nhớ (máy tính): memory capacity
dung lượng bộ nhớ máy tính: store capacity
dung lượng cảng: capacity of a port
dung lượng cảng: port capacity
dung lượng chở hàng: cargo capacity
dung lượng tàu: capacity of vessel
dung lượng thị trường: capacity of market
dung lượng thực tế: effective capacity
dung lượng trữ kho: storage capacity
số nhân dung lượng: capacity factor
■ cubic content
■ size
có dung lượng lao động lớn
■ labor-intensive
có dung lượng vốn lớn
■ capital intensive
đo dung lượng chất khô
■ dry measure
dung lượng của một thùng lớn
■ barrel
dung lượng đĩa
■ disk space
dung lượng hàng tháng tối đa của cảng
■ port”s maximum monthly throughput
dung lượng thực tế
■ physical volume
tổng dung lượng đăng ký
■ gross registered ton
tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)
■ ton

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *