Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: ” For That Matter Là Gì ? Meaning Of For That Matter In English

*
*
*

matter

*

matter /”mætə/ danh từ chất, vật chấtsolid matter: chất đặcliquid matter: chất lỏnggaseous matter: chất khí đề, chủ đề, nội dungthe matter of a poem: chủ đề của bài thơ vật, vật phẩmprinted matter: ấn phẩm việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đềit is a very important matter: đấy là một việc rất quan trọngit is no laughing matter: đây không phải là chuyện đùait is only a matter of habit: đó chỉ là vấn đề thói quena matter of life and dealth: một vấn đề sống cònwhat”s the matter with you?: anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế? việc quan trọng, chuyện quan trọngit is no great matter: cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớmno matter: không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng…)a matter of six kilometers: khoảng độ sáu kilômét lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hộino matter for complaint: không có lý do gì để than phiền cả (y học) mủ nội động từ có ý nghĩa, có tính chất quan trọngit does not matter much, does it?: cái đó không có gì quan trọng lắm phải không? (y học) mưng mủ, chảy mủ
bát chữstraight text matter: bát chữ thẳngbộ chữ innội dungsự sắp chữthực chấtvật chấtGiải thích VN: Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.compressed nuclear matter: vật chất hạt nhân được nénejection of matter from star: phun vật chất ra khỏi saofloating matter: vật chất nổiinterstellar matter: vật chất liên saomatter wave: sóng vật chấtparticulate matter: vật chất dạng hạttheory of matter structure: lý thuyết cấu trúc vật chấtvật liệubituminous matter: vật liệu bitumcementitious matter: vật liệu kết dínhprinted matter: vật liệu insuspended matter: vật liệu nổi lềnh bềnhas a matter of factthực tế làback matterchỉ sốback matterhậu liệuback matterthư mụcback mattertừ vựngbody matterbộ chữ nềncarbonaceous matterchất có cacbonclear up a matterlàm sáng tỏ một vấn đềcoloring matterbột màucoloring matterchất tạo màucolouring matterbột màucolouring matterchất nhuộm màucombustible matterchất cháycondensed matterchất ngưng tụcondensed matter physicsvật lý (học) chất ngưng tụcontent of volatile matterhàm lượng chất bay hơidead matterkiểu chữ lỗi thờideposited matterchất kết tủadeposited matterchất lắng đọngdissolved organic matterchất hữu cơ hòa tandry matter contenthàm lượng chất khôfatty matterchất béoforeign mattertạp chấtforeign mattervật lạforeign mattervật ngoại laibán chữbộ chữ inchấtcolouring matter: chất màudry matter: chất khôfat-free matter: chất không béofatty matter: chất béoflavouring matter: chất thơmforeign matter: tạp chấtgelatinous matter: chất đôngmineral matter: chất khoángnatural colouring matter: chất màu thiên nhiênnutritive matter: chất dinh dưỡngolfactive matter: chất có mùi hôisticky matter: chất dínhsuspended matter: chất lơ lửngsuspended matter: chất vẩn đụcsynthetic colouring matter: chất màu tổng hợpunsaponifiable matter: chất không xà phòng hóacó tầm quan trọngcó ý nghĩađề tài (quyển sách…)nội dungsubject matter: nội dung chủ yếunội dung, đề tài (quyển sách…)vấn đềemphasis of matter: sự nhấn mạnh vấn đềmatter of form: vấn đề hình thức (thuần túy)matter of form: vấn đề hình thứcvật chấtadvertisement matterbưu kiện quảng cáocontentious matterđiểm xét xử có tranh chấpemphasis of matter paragraphviệc nhấn mạnh các đoạn quan trọngfacing matterchủ đề đối diệnfacing text matterđặt đối diện chủ đềforeign matterphế liệu thuốc láhandle a matterquản lý một việcinsurable subject mattervật chủ đích bảo hiểmmail matterbưu kiệnmail matterbưu phẩmmatter of disputeđề tài tranh luận. next to reading mattersát với chủ đề cần đọcnext to reading matter followingtiếp cận chủ đề cần đọcnext-to-reading matterquảng cáo cạnh bài xã luậnpostal matterbưu kiện (thư, gói hàng gởi..)printed matterấn phẩm o chất, vật chất, vật liệu § bituminous matter : vật liệu bitum § carbonaceous matter : chất có cacbon § coloring matter : bột màu, chất tạo màu § fatty matter : chất béo § foreign matter : chất lạ, vật lạ, vật ngoại lạ § lead matter : vật liệu chì § ledge matter : chất nhét mạch quặng, chất chèn mạch quặng § organic matter : chất hữu cơ § suspended matter : chất lơ lửng, chất huyền phủ § unsaphonifiable matter : chất không xà phòng hóa được § vein matter : đá mạch § volatile matter : chất dễ bay hơi

*

Xem thêm: Khái Niệm Văn Phòng Là Gì – Công Việc Nhân Viên Văn Phòng Là Làm Gì

*

*

matter

Từ điển Collocation

matter noun

1 subject/situation that must be dealt with

ADJ. important, pressing, serious, urgent, weighty He left, saying he had pressing matters to attend to. The question of his innocence is a weighty matter for this court. | awkward, complex, complicated, delicate, difficult I wasn”t sure how to approach the delicate matter of pay. | no easy, (no) simple It is then a simple matter to print off the data you have collected. It is no simple matter starting a new business. | trifling, trivial | practical They”ve agreed in theory, but now we need to discuss practical matters. | family, personal | subject His articles deal with a wide range of subject matter. | economic, environmental, financial, legal, political, procedural, routine, technical The rest of the meeting was taken up by routine matters. | different I don”t mind lizards, but snakes are a different matter.

VERB + MATTER bring up, broach, raise I thought I”d better broach the matter with my boss. The matter will be raised at our next meeting. | address, debate, discuss, go into, take up I don”t really want to go into this matter now. | pursue, take further After legal advice I chose to take the matter further. | drop His lawyer advised him to drop the matter. | consider, examine, look at/into, tackle | clarify, clear up, decide, resolve, settle It”s a relief to have the matter settled. | approach, deal with, treat Police are treating the matter as a murder enquiry.

PREP. in a/the ~ I don”t have much experience in these matters. Do I have any choice in the matter? | on a/the ~ Speak to your manager if you need help on this matter. | ~ for The incident is definitely a matter for the police. | ~ of It”s a matter of concern to all of us. We discussed the matter of whether or not to hire a bus. Getting the effect you want is a matter of trial and error.

PHRASES the crux/heart of the matter (= the most important part of a subject/situation), let the matter drop/rest She refused to let the matter rest. | the matter in hand Let”s concentrate on the matter in hand for now, and leave other issues till later.

2 matters: situation you are in

VERB + MATTER complicate, confuse, make worse, not help It didn”t help matters that I had a terrible cold. To make matters worse, my friend then lost her keys. | arrange She always arranges matters to suit herself.

3 substance

ADJ. solid | organic, vegetable composed entirely of organic matter | inanimate, inorganic | printed, written

Từ điển WordNet

n.

a problem

is anything the matter?

(used with negation) having consequence

they were friends and it was no matter who won the games

written works (especially in books or magazines)

he always took some reading matter with him on the plane

v.

Xem thêm: Ý Nghĩa Từ Những Công Trình Thanh Niên Là Gì, Bch Đoàn Tỉnh Bình Dương *** Đoàn Tncs Hồ Chí

English Idioms Dictionary

be important It doesn

English Synonym and Antonym Dictionary

matters|mattered|matteringsyn.: activity affair business composition concern content material substance transactionant.: mind spirit

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *