English bond : Xây một lớp gạch dọc, rồi một lớp gạch ngang lên trên (tường 200)
100 mm thick wall : tường dày 100 mm
Half-brick wall : Tường dày 100 mm 200 mm brick wall, hollow-brick stretcher, solid-brick header :Tường gạch ống câu gạch thẻ dày 200mm
Cavity wall : Tường 2 lớp rỗng bụng
Parapet : Tường lan can
Brick veneer : Xây ốp gạch trang trí
Reveal : Má tường (kề khung cửa)
Entry steps : Bậc cấp ở lối vào
Threshold : Nghạch cửa, ngưỡng cửa
Sill : Bệ cửa sổ
Brick column : Cột gạch
Pier = Pilaster = Pillar : Cột xây liền tường
Capital : Đầu cột
Shalf : Thân cột
Base : Đế cột
Column order : Thức cột
Doric order : Thức cột của người Hy Lạp cổ Dorian
Ionic order : Thức cột của người Hy Lạp cổ Ionian
Corinthian order : Thức cột của người Hy Lạp cổ Corinthian.
Tuscan order : Thức cột đơn giản của người La mã lấy từ thức cột Doric
Composite order : Thức cột chi tiết hóa của người La Mã lấy từ thức cột
Plastering; rendering : Trát (tô)
Veneering : Ốp trang trí
Mortar plastering : Trát vữa
Spatter dash : Vữa cục bám dính
Tyrolean plastering : Trát hoàn thiện vữa gai lớn
Grain plastering : Trát hoàn thiện phun gai
Gupsym lath plastering : Trát vữa thạch cao trên li-tô gỗ
Wood-lath plastering : Trát trên lưới thép
Expanded metal plastering : Trát trên lưới thép
Veneered construction : Tường bê tông, tường khung thép hình ốp đá, gạch ceramic trang trí
Veneered wall; brick veneer : Tường gạch có ốp gạch trang trí
DVD học Autocad 1016 chi tiết | 5 DVD tự học NX 11 hay nhất | 4 DVD tự học Solidworks 2016 | Bộ 3 DVD cơ khí – 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% |