They will find half the cost of invigilating during those free periods from a special donation and half from funds at their disposal.

Đang xem: Giám thị tiếng anh là gì

A system whereby one is able to monitor and invigilate carefully what is happening is part of the process of membership.
He suggested that the nationalised boards were tending to become hypochondriacs and that we were invigilating them too much.
But there are some very poor galleries and some which are badly invigilated, and that is another matter which ought to be studied.
Each individual may have a claim for special damages besides the general damages being claimed, and that has to be very carefully invigilated.
It is a capacity which cannot in any circumstances be effectively inhibited or invigilated by any inspectorate system.
The council is also concerned about the standing advisory council”s duty to invigilate and adjudicate upon applications to opt out.
I worry about the number of people engaged in this kind of pursuit and many others who are there to invigilate adherence to the law.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên honamphoto.com honamphoto.com hoặc của honamphoto.com University Press hay của các nhà cấp phép.

Xem thêm: Cyberlink Media Suite Essentials Là Gì Tải Về, Cyberlink Media Suite Essentials Là Gì

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập honamphoto.com English honamphoto.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

Xem thêm: Giải Thích Faro Ls 1.1 Là Gì, Những Phần Mềm Trên Windows Bạn Không Nên Cài Đặt

Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *