*

Đang xem: Hợp tác tiếng anh là gì

*

*

Xem thêm: Công Tắc 1 Chiều Là Gì ? Cách Đấu Công Tắc Điện 2 Chiều Cách Đấu Công Tắc Điện 2 Chiều

*

Hợp tác tiếng Anh là cooperation, phiên âm là kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən. Hợp tác là cùng chung sức làm việc, giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc hay lĩnh vực nào đó vì lợi ích chung.

Hợp tác tiếng Anh là cooperation, phiên âm là /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/. Hợp tác có thể là tổ chức kinh tế tập thể của những người lao động tự nguyện góp vốn và sức lao động để tiến hành sản xuất kinh doanh trong các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ, lưu thông.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp tác:

Conflict resolution /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/: Đàm phán.

Launch /lɔːntʃ/: Đưa ra sản phẩm.

Xem thêm: Quảng Cáo Google Ads Là Gì? Cách Tạo Tài Khoản Adwords Là Gì

*

Transaction /trænˈzæk.ʃən/: Giao dịch.

Compensate /ˈkɒm.pən.seɪt/: Bồi thường.

Concession /kənˈseʃ.ən/: Nhượng bộ.

Associate /əˈsəʊ.si.eɪt/: Đồng nghiệp.

Cooperation /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/: Hợp tác.

Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/: Thành lập.

Turnover /ˈtɜːnˌəʊ.vər/: Doanh số.

Sleeping partner /ˈsliː.pɪŋ ˈpɑːt.nər/: Người góp vốn.

Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/: Người đại diện.

Economic cooperation /iː.kəˈnɒm.ɪk kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/: Hợp tác kinh doanh.

Một số mẫu câu tiếng Anh về hợp tác:

This documentary was made with the cooperation of the victims' families.

Bộ phim tài liệu này được thực hiện với sự hợp tác của gia đình nạn nhân.

The company produces computers in cooperation with a German firm.

Công ty sản xuất máy tính hợp tác với một công ty Đức.

I need your cooperation to make this event a success.

Tôi cần sự hợp tác của bạn để làm cho sự kiện này thành công.

We acted in a spirit of cooperation.

Chúng tôi đã hành động trên tinh thần hợp tác.

Bài viết hợp tác tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *