50 từ vựng tiếng anh chủ đề mang thai – Đây là những từ vựng tiếng anh nói về bà bầu kèm theo đó là một vài câu hỏi thăm phụ nữ mang thai (To be with child, to be in the family way, to be pregnant)

Abortion: phá thaiAmniocentesis: chọc ốiAmnion: màng ốiAmniotic fluid: nước ốiArrive/ born: sinh raAzoic: vô sinhBaby shower: (người Mỹ) bữa tiệc chúc mừng người mẹ chuẩn bị sinh em béBelly / tummy / abdomen: bụng bầuBirthing: quá trình sinh nởBlood pressure: huyết ápCaesarean: đẻ mổCesarian section: mổ lấy thaiCheck-up / exam: kiểm tra, khám thai (tại phòng bác sĩ)Complications / Uncomplicated: biến chứng / không biến chứngContractions: các cơn thắt tử cungCravings: sự thèm ănEmbryo: phôi thaiFetus: thai nhiFirst trimester: 3 tháng đầuFoetus: thai nhiFull month celebration: tiệc đầy thángGel: chát nhầy thoa lên bụng khi siêu âmGestation: thai kỳGive birth: đẻHeartbeat: nhịp timLabour: đau đẻMaternity leave: nghỉ thai sảnMaternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ đẻMaternity: thai sảnMidwife: hộ sinhMidwife: nữ hộ sinh (bà đỡ)Miscarriage: sẩy thaiNatural childbirth: sinh nở tự nhiênObstetrician: bác sĩ sản khoaOverdue: sinh sau thời gian dự kiếnPain relief: giảm đauPain: đau đớnPlacenta: nhau thaiPostnatal depression: trầm cảm sau sinhPregnancy test: thử thaiPregnancy test: thử thaiPregnant: có thaiPrenatal care: chăm sóc tiền sảnSecond trimester: 3-6 thángStretch mark: rạn daStretch mark: vết rạn daThird trimester: 6 tháng đến lúc sinhUltrasound: siêu âmUmbilical cord: dây rốnWeight: cân nặngWomb / Uterus: tử cungTo breastfeed: cho con bú

Một vài câu hỏi và trả lời tiếng anh với bà bầu

How far along are you?Cô có bầu bao lâu rồi?

I am ____ weeks/months.Tôi có bầu____tuần/tháng.

Đang xem: Khám thai tiếng anh là gì

In my 3rd month.Tháng thứ 3 rồi

When is your due date? (When are you due?)Khi nào cô sinh?

My due date is ____ (date). / I am due in ______ (month). / I am due on _____ (date).Tôi sinh ngày____.

Xem thêm: Chủ Nghĩa Yêu Nước Việt Nam Từ Truyền Thống Yêu Nước Là Gì, Truyền Thống Yêu Nước

Is it a boy or a girl? / What’s the sex? / What’s the gender? / What are you having?Là trai hay gái?

I’m having a boy. / I’m having a girl. / It’s a boy / It’s a girl.Tôi có con trai. / Tôi có con gái. / Nó là con trai. / Nó là con gái.

Xem thêm: Tê Mỏi Chân Tay Là Bệnh Gì ? Triệu Chứng, Nguyên Nhân, Cách Trị Tê Bì Chân Tay

Are you feeling well? / How are you feeling?Cô khỏe chứ? / Cô cảm thấy thế nào?

She delivered a healthy baby boy.Cô ấy sinh cháu trai khỏe mạnh.

Chủ đề từ vựng về mang thai tuy không phổ biến nhưng cũng rất hữu ích nếu bạn chính là bà bầu và cần phải giao tiếp với người nước ngoài. Việc trang bị một chút từ vựng cũng hữu ích phải không nào

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *