Bạn có biết “Khoai Môn” trong tiếng Anh là gì không? Có bao giờ bạn thắc mắc “Khoai Môn” tiếng Anh là gì? Ở nước ngoài có sử dụng “Khoai Môn” không? Những trường hợp có thể sử dụng từ vựng chỉ “Khoai Môn” là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ “Khoai Môn” trong tiếng Anh?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Khoai Môn” trong câu tiếng Anh)
1.”Khoai Môn” trong tiếng Anh là gì?
“Khoai Môn” là một loại rau củ được sử dụng khá nhiều và phổ biến tại Việt Nam. “Khoai Môn” được sử dụng để chế biến các món cay, món hầm hay thậm chí là làm nước ép và tạo hương liệu cho các sản phẩm sữa và kẹo. “Khoai Môn” có giá trị dinh dưỡng cao và rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Cùng họ với khoai tây và khoai lang, “Khoai Môn” có chứa nhiều tinh bột nhưng có vị ngọt thanh hơn và khá bùi khi được nấu chín.
Đang xem: Khoai môn tiếng anh là gì
Vậy “Khoai Môn” trong tiếng Anh là gì? Tuy sử dụng nhiều nhưng không phải ai trong chúng ta cũng biết từ vựng tiếng Anh chỉ “Khoai Môn”. “Khoai Môn” trong tiếng Anh là Taro hoặc Indian taro. Bạn cũng sẽ tìm kiếm được các kết quả tương tự khi sử dụng google translate. Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách sử dụng của Taro trong câu tiếng Anh cụ thể qua một số ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
Taro is a starchy root vegetable originally cultivated in Asia but now enjoyed around the world.Khoai môn là loại củ giàu tinh bột, đầu tiên được trồng nhiều ở châu Á nhưng bây giờ được ưa chuộng trên toàn thế giới. Taro root is a great source of fiber and other nutrients.Củ khoai môn có một lượng lớn chất xơ và những chất dinh dưỡng khác. You can buy taro everywhere like supermarkets, markets and so on. Bạn có thể mua khoai môn ở mọi nơi như siêu thị, chợ, vân vân.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Khoai Môn” trong câu tiếng Anh)
Taro được công nhận và sử dụng rộng rãi với nghĩa chỉ “Khoai Môn” trong tiếng Anh. Tuy nhiên bạn không thể tìm thấy kết quả tìm kiếm về từ vựng này trong từ điển Oxford. Song, Taro được định dạng và minh họa cụ thể trong từ điển Cambridge với nghĩa chỉ “Khoai Môn”. Vì vậy bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ vựng này trong cả văn nói và văn viết như bình thường.
Ví dụ:
One cup (132 grams) of cooked taro has 187 calories.Một bát khoai môn nấu chín (132 gam) có chứa 187 calo. Taro may help control blood sugar.Khoai môn có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Eating taro usually can help you reduce your risk of heart disease.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đổi Mật Khẩu Wifi Trên Điện Thoại, Máy Tính Mới Nhất 2021
Ăn khoai môn thường xuyên có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh về tim mạch.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Khoai Môn” trong câu tiếng Anh.
Trước hết, làm sao để có thể phát âm tốt từ vựng chỉ “Khoai Môn” trong câu tiếng Anh? Taro được phát âm là /ˈtær.əʊ/ trong ngữ điệu Anh – Anh và được phát âm là /ˈter.oʊ/ trong ngữ điệu Anh – Mỹ. Sự khác nhau trong hai cách phát âm này nằm ở nguyên âm của âm tiết đầu tiên. Chung lại, chúng đều là những từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại. Đây là phương pháp luyện tập khá phổ biến gần đâu. Taro có cấu tạo đơn giản và không quá phức tạp. Vậy nên hãy cố gắng thành thạo từ này nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Khoai Môn” trong câu tiếng Anh)
Tìm hiểu về cách sử dụng của taro trong câu tiếng Anh. Taro là một danh từ đếm được, có dạng số nhiều là taros. Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng này trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
How much is taro?Giá của khoai môn là bao nhiêu? I love my mom’s taro soup.Tôi thích món súp khoai môn của mẹ tôi. Taro root provides resistant starch, which lowers cholesterol.Củ khoai môn cung cấp lượng lớn tinh bột, giúp làm giảm cholesterol.
Để sử dụng chỉ củ khoai môn trong tiếng Anh bạn có thể sử dụng taro root. Khi sử dụng danh từ này bạn cần áp dụng các nguyên tắc ngữ pháp cơ bản khác đối với một danh từ. Đặt thêm nhiều ví dụ để thành thạo hơn về cách sử dụng của từ vựng này bạn nhé!
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ “Khoai Môn” trong tiếng Anh.
Trong bảng dưới đây có chứa một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Khoai Môn” trong câu tiếng Anh. Chúng sẽ là những gợi ý tuyệt vời cho bạn trong quá trình thực hiện các bài viết cũng như bài nói của mình. Tuy nhiên, hãy tìm hiểu về từ trước khi sử dụng. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng thành thạo và sử dụng từ hiệu quả hơn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Vegetable |
Rau củ |
Potato |
Củ khoai tây |
Sweet potato |
Củ khoai lang |
French frie |
Khoai tây chiên |
Asian radish |
Củ cải trắng |
Chinese cabbage |
Cây cải thảo |
Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này và đồng hành cùng chúng mình đến cuối cùng. Hãy luôn nỗ lực và kiên trì mỗi ngày để cùng nhau tiến bộ và phát triển bạn nhé. Hy vọng bạn đã có những giây phút học tập vui vẻ với honamphoto.com.