Trau dồi thêm những kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế chế tạo khuôn ép nhựa sẽ giúp bạn có thể đọc hiểu được nhiều tài liệu đa dạng hơn.
Bạn đang xem: Khuôn dập tiếng anh là gì
List từ vựng dưới liên quan đến các mảng chế tạo khuôn mẫu như là: vật liệu làm khuôn, bộ phận cấu tạo khuôn, kỹ thuật gia công khuôn,…
List từ vựng tiếng Anh về bộ phận khuôn ép nhựa
Đang xem: Khuôn dập tiếng anh là gì
Xem thêm: Cáp Đồng Trục Là Gì ? Cáp Đồng Trục Có Những Đặc Điểm Gì
Core: Khuôn đựcCavity: Khuôn cáiA side : Mặt A B side: Mặt BLocation ring: Vòng định vịSprue: Bạc cuống phunGuide bushing: Bạc hướng dẫnTop clamp plate: Tấm kẹp trênGuide pin: Chốt dẫn hướngEjection pin: Chốt đấySpace plate: Tấm đỡBottom clamp plate: Tấm kẹp dướiSupport pillar: Gối đỡ phụEjection Plate:Tấm đẩyEjection guide pin: Chốt dẫn hướng tấm đẩyStop pin: Chốt khóaRunner: Kênh dẫn nhựaGate: Miệng phun/ cổng phunNozzle: Đầu phun
List từ vừng tiếng Anh khuôn mẫu liên quan khác
Mouldmaking: Chế tạo khuônManufacturing: Sự chế tạoInjection mould: Khuôn ép nhựaInjection moulding: Ép phun nhựaTwo plate mold: Khuôn 2 tấmThree plate mold: Khuôn 3 tấmMoulding technician: Kỹ thuật viên khuônInjection moulding techniques: Công nghệ ép nhựaGeneral Mould Requirements:Yêu cầu chung về khuônMould Materials: Vật liệu khuônMould tool metals: Khuôn làm bằng kim loạiAlloy steels: Thép hợp kimMild steels: Thép mềmLow-carbon steels: Thép cacbon thấpWear and thermal stresses: Ứng suất chịu mòn và chịu nhiệtHardened steel: Thép đã tối/ Thép đã qua nhiệt luyệnCavity inserts: Insert ( phần gắn lên lòng khuôn để dễ thay thế khi mòn)Contact with the moulding material: Chỗ tiếp xúc với vật liệu khuônCavity Construction: Kết cấu lòng khuônGating and ejection requirements: Yêu cầu về miệng phunTemperature control requirements: Yêu cầu về hệ thống kiểm soát nhiệt độPlates and parts: Tấm khuôn và các bộ phận khácCavity diameters: Đường kính lỗCavities, cores and punches: Lỗ, lõi và phôiComplex cavity: Lỗ phức tạpElectrode: Điện cực ( điện cực của máy xung điện EDM)Alloyed electrodes: hợp kim điện cựcMachine a cavity: Gia công lòng khuônSpark machined cavity: Bắn điện lòng khuôn đã gia côngCavity machining with EDM: Gia công cắt dây lòng khuônEach impulse: Xung điện EDMSpark gap: Khe hở phóng điệnWorkpiece: Phôi ( khối vật liệu kim loại)Dielectric fluid: Dung dịch điện môi ( dầu làm mát)Copper–tungsten: Đồng hoặc Vonfram (Sử dụng trong cắt dây)
Xem thêm: Un I Got It Nghĩa Là Gì – Phân Biệt “I Get It” Và “I Got It”
Download tài liệu thiết kế chế tạo khuôn ép nhựa chuẩn
Ngoài tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thiết kế chế tạo khuôn mẫu, Smart Việt Nam có rất nhiều các tài liệu hữu ích liên quan đến ngành khuôn mẫu, ép nhựa.
Bạn đọc cần tài liệu liên quan đến khuôn mẫu, ép nhựa có thể liên hệ với Smart Việt Nam để được Downlaod đầy đủ các nội dung cần tìm. Smart luôn sẵn sàng chia sẻ với bạn đọc những gì bổ ích nhất.