Kho tàng từ vựng tiếng Anh khồng lồ và đa dạng khiến chúng ta càng học càng khám phá được nhiều điều bổ ích. Vậy bạn đã thu thập cho mình bao nhiêu vốn từ vựng rồi? Trong chuyên mục định nghĩa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu phrasal verb with look, động từ thường gặp. Đồng thời các cụm từ đi và những từ liên quan đến nó.
Đang xem: Look For Nghĩa Là Gì – Phân Biệt Look After
Ý nghĩa & cách dùng Look
“Look” vừa là một động từ, vừa là một danh từ được sử dụng rất phổ biến. Đối với look trong 2 trường hợp khác nhau.
Look là động từ
– Look dùng để ám chỉ cái gì đó ta có thể nhìn thấy chúng.
Ex: Dan looked at her bag yesterday.
(Dan đã nhìn vào chiếc túi của cô ấy ngày hôm qua)
– Khi ta muốn tìm kiếm người hoặc vật nào đó, ta có thể dùng Look
Ex: A: My mother doesn’t know where the keys are. She has looked everywhere.
(Mẹ tôi không biết chìa khóa ở đâu. Bà ấy đã tìm ở khắp nơi)
B: Can I help you?
(Tôi có thể giúp gì được bạn?)
– Look được dùng để diễn tả diện mạo của ai đó
Ex: My aunt looks luxurious.
(Dì tôi trông thật sang trọng)
– Khi muốn thể hiện sự suy nghĩ về một thứ gì đó theo một cách cụ thể
Ex: Her brother thinks that success is being rich, but she doesn’t look at it like that.
(Anh trai cô ấy nghĩ rằng thành công là phải giàu có, nhưng cô ấy không nghĩ như thế)
– Look được sử dụng để đưa ra ý kiến của bạn về khả năng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật.
Ex: I look certain to win this competition.
(Tôi chắc chắn sẽ thắng trong cuộc thi này)
– Khi bạn muốn ai đó nhìn vào thứ gì đó đáng ngạc nhiên hoặc thú vị thì ta có thể dùng Look
Ex: Look! There is Jasson.
Xem thêm: Mục Đích Và Ý Nghĩa Về Lễ Trai Đàn Chẩn Tế Là Gì, Ý Nghĩa Trai Đàn Bạt Độ, Chẩn Tế Âm Linh Cô Hồn
(Nhìn đi! Đó là Jasson)
Look là một danh từ
– Look là cái nhìn, cái ngó. Thường là danh từ số ít.
Ex: She took one look at the store.
(Cô ấy liếc nhìn 1 cái vào cửa hàng)
– Look có nghĩa là sự tìm kiếm
Ex: Jane has had a great look for 2 weeks.
(Jane đã có 1 sự tìm kiếm tuyệt vời vào 2 tuần vừa rồi)
– Look là có vẻ ngoài, dáng dấp; thường là danh từ số nhiều.
Ex: Sunny is starting to lose her looks.
(Nhan sắc của Sunny bắt đầu đi xuống)
Các từ thông dụng về Look
Look like là gì?
Look like thường thể hiện nghĩa trông giống ngoại hình, vẻ bề ngoài của ai hoặc thứ gì
Ex: This twins look like their father.
(Cặp sinh đôi này trông giống cha của chúng)
Câu hỏi với Look like
WHAT + DO/DOES + S + LOOK LIKE?
Ex: What does your sister look like?
(Chị gái bạn trông như thế nào?)
Look for là gì?
Look for: tìm, tìm kiếm
Ex: I am still looking for a new job.
(Tôi vẫn đang tìm một công việc mới)
Look to là gì?
Look to có nghĩa là mong đợi, hy vọng
Ex: This company is looking to increase its sale in Vietnam.
Xem thêm: Cách Nhiệt Tiếng Anh Là Gì, Bạn Đã Có Khái Niệm Chính Xác Chưa
(Công ty này đang hy vọng tăng được doanh thu ở Việt Nam)
S + (look) + to somebody + for something
Cấu trúc này diễn tả việc hy vọng người nào đó sẽ cung cấp thứ gì cho mình
Ex: We looked to the govement for additional support.
(Chúng tôi hy vọng Chính phủ hỗ trợ thêm cho mình)
Be like
Be like = Look like = trông giống như, có vẻ như
Ex: What is the weather like today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào vậy?)
WHAT + BE + S + LIKE?
Ex: What is your father like?
(Bố bạn là người như thế nào vậy?)
Thành ngữ, từ lóng của Look
look about | đợi chờ |
look about for | tìm kiến, nhìn xung quanh |
look about one | nhìn quanh, đắn đo, suy nghĩ kỹ |
look after | chăm sóc, chăm nom |
look at | nhìn, ngắm, xem |
look away | quay đi |
look back | quay lại nhìn, ngần ngại, ghé lại |
look back upon (to) | nhìn lại (nhớ về quá khứ) |
look down | hạ giá |
look down upon/on | ra vẻ kẻ car |
look forward to | chờ đợi tin tức, mong đợi |
look in | nhìn vào, ghé qua |
look into | nhìn vào phía bên trong, hướng về |
look out | chú ý, coi chừng |
look out for | để ý chờ đợi điều gì xảy ra |
look over | xem xét, kiểm tra |
look round | nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, suy xét |
look towards | nâng cốc, chúc sức khỏe |
look upon | xem như, coi như |
look black | trông có vẻ giận dữ |
look blue | có vẻ buồn bực, thất vọng |
look alive | khẩn trương lên, nhanh lên |
look down one’s nose at | coi thường |
look in the face | nhìn thẳng mặt |
don’t look a gift – horse in the mouth | đừng chê ỏng chê eo |
look through colour of spectacles | nhìn sự việc không đúng |
look oneself agian | trông có vẻ tốt hơn |
look someone up and down | nhìn từ đầu đến chân |
Trên đây toàn bộ những kiến thức chung về phrasal verbs with look và giải nghĩa Look like, look for, look to, be like giới thiệu cho các bạn. Chúc bạn học thật tốt và có kết quả cao trong quá trình học tập!