◘ | ||
■ | loose change; small change | |
⁃ | Tôi chẳng bao giờ có tiền lẻ | |
I never have small change | ||
⁃ | Đổi tiền lẻ | |
To get some change | ||
⁃ | Bác có tiền lẻ đổi hộ tôi với | |
Could you give me some change? | ||
⁃ | Đổi tờ 50 đô la lấy tiền lẻ | |
To get change for 50 dollars; to change a 50-dollar note | ||
⁃ | Bác làm ơn đổi hộ tôi 100 quan tiền lẻ | |
Could you give me change for a hundred-franc note?; Could you change a hundred-franc note for me? | ||
⁃ | Xin vui lòng để sẵn tiền lẻ! | |
Please have change ready! |
■ change |
tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc…): small change |
■ chicken-feed |
■ denomination |
Giải thích VN: Số tiền trị giá dưới 1000. |
■ fractional currency |
đồng tiền lẻ: fractional currency |
■ fractional money |
■ loose cash |
đồng tiền lẻ |
■ auxiliary coin |
đồng tiền lẻ |
■ subsidiary coin |
người giữ quỹ tiền lẻ |
■ petty cashier |
pexeva (đơn vị tiền lẻ của Gana) |
■ pesewa |
quỹ tiền lẻ |
■ petty cash |
số tiền lẻ (món tiền nhỏ phụ vào món chính cho đủ số) |
■ odd money |
tiền lẻ tư nhân |
■ trade tokens |
tiền lẻ tư nhân (các đồng xu do tư nhân phát hành thời xưa) |
■ trade tokens |