loose change; small change
  Tôi chẳng bao giờ có tiền lẻ
  I never have small change
  Đổi tiền lẻ
  To get some change
  Bác có tiền lẻ đổi hộ tôi với
  Could you give me some change?
  Đổi tờ 50 đô la lấy tiền lẻ
  To get change for 50 dollars; to change a 50-dollar note
  Bác làm ơn đổi hộ tôi 100 quan tiền lẻ
  Could you give me change for a hundred-franc note?; Could you change a hundred-franc note for me?
  Xin vui lòng để sẵn tiền lẻ!
  Please have change ready!

■ change
tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc…): small change
■ chicken-feed
■ denomination
Giải thích VN: Số tiền trị giá dưới 1000.
■ fractional currency
đồng tiền lẻ: fractional currency
■ fractional money
■ loose cash
đồng tiền lẻ
■ auxiliary coin
đồng tiền lẻ
■ subsidiary coin
người giữ quỹ tiền lẻ
■ petty cashier
pexeva (đơn vị tiền lẻ của Gana)
■ pesewa
quỹ tiền lẻ
■ petty cash
số tiền lẻ (món tiền nhỏ phụ vào món chính cho đủ số)
■ odd money
tiền lẻ tư nhân
■ trade tokens
tiền lẻ tư nhân (các đồng xu do tư nhân phát hành thời xưa)
■ trade tokens

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *