IES CUNG CẤP GVNN KHÓA HỌC IES E.LEARNING THƯ VIỆN TIN TỨC
Open Menu IES CUNG CẤP GVNN KHÓA HỌC IES E.LEARNING THƯ VIỆN TIN TỨC

*
*
*

Kế toán là chuyên ngành có nhiều thuật ngữ phức tạp và khó hiểu. Chính bởi vậy người học và làm kế toán cần có một kiến thức về thuật ngữ chuyên ngành tốt mới có thể làm việc hiệu quả đặc biệt là thuật ngữ tiếng Anh. Cùng tìm hiểu đặc thù của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua bài viết sau.

*

Accountant: Ngành kế toán

Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán

Conservatism: Nguyên tắc thận trọng

Consistency: Nguyên tắc nhất quán

Capital: Vốn

Invested capital: Vốn đầu tư

Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

Issued capital: Vốn phát hành

Uncalled capital: Vốn chưa gọi

Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

Authorized capital: Vốn điều lệ

Called-up capital: Vốn đã gọi

Break-even point: Điểm hòa vốn

Fixed capital: Vốn cố định

Nhân viên kế toán: Accounter

Fixed expenses: Chi phí cố định

Dividends: Cổ tức

General ledger: Sổ cái

Debit note: Giấy báo Nợ

Debtor: Con nợ

Depletion: Sự hao cạn

Depreciation: Khấu hao

Cheques: Sec (chi phiếu)

Carriage: Chi phí vận chuyển

Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Business purchase: Mua lại doanh nghiệp

Capital expenditure: Chi phí đầu tư

Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Cash book: Sổ tiền mặt

*

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt

Category method: Phương pháp chủng loại

Carriage inwards/ outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán

Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho

Clock cards: Thẻ bấm giờ

Closing an account: Khóa một tài khoản

Closing stock: Tồn kho cuối kỳ

Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí

Cost application: Sự phân bổ chi phí

Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object: Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán

Company accounts: Kế toán công ty

Debentures: Trái phiếu, giấy nợ

Debenture interest: Lãi trái phiếu

Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao

Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu

Conventions: Quy ước

Conversion costs: Chi phí chế biến

Credit balance: Số dư có

Credit note: Giấy báo có

Credit transfer: Lệnh chi

Creditor: Chủ nợ

Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Current accounts: Tài khoản vãng lai

Current assets: Tài sản lưu động

Current liabilities: Nợ ngắn hạn

Current ratio: Hệ số lưu hoạt

Reducing balance method: Phương pháp giảm dần

Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

Direct costs: Chi phí trực tiếp

Directors: Hội đồng quản trị

Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị

Discounts: Chiết khấu

Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

Discounts received: Chiết khấu mua hàng

Dishonored cheques: Sec bị từ chối

Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định

Control accounts: Tài khoản kiểm tra

Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.

Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép

Capital withdrawal: Rút vốn

Equivalent units: Đơn vị tương đương

Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương

Errors: Sai sót

Expenses prepaid: Chi phí trả trước

Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng

FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước

Fixed assets: Tài sản cố định

General reserve: Quỹ dự trữ chung

Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

Goods stolen: Hàng bị đánh cắp

Goodwill: Uy tín

Gross profit: Lãi gộp

Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp

Historical cost: Giá phí lịch sử

Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán

Imprest systems: Chế độ tạm ứng

Income tax: Thuế thu nhập

Increase in provision: Tăng dự phòng

Indirect costs: Chi phí gián tiếp

Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử

Final accounts: Báo cáo quyết toán

*

First call: Lần gọi thứ nhất

Intangible assets: Tài sản vô hình

Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo

Invoice: Hóa đơn

Issue of shares: Phát hành cổ phần

Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành

Journal entries: Bút toán nhật ký

Liabilities: Công nợ

LIFO (Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước

Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt

Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán

Long-term liabilities: Nợ dài hạn

Machine hour method: Phương pháp giờ máy

Manufacturing account: Tài khoản sản xuất

Paid-up capital: Vốn đã góp

Periodic/Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục

Personal accounts: Tài khoản thanh toán

Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

Physical units: Đơn vị (thực tế)

Posting: Vào sổ tài khoản

Predetermined application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước

Preference shares: Cổ phần ưu đãi

Preliminary expenses: Chi phí khởi lập

Prepaid expenses: Chi phí trả trước

Private company: Công ty tư nhân

Profitability: Khả năng sinh lời

Prime cost: Giá thành cơ bản

Opening entries: Các bút toán khởi đầu

Materiality: Tính trọng yếu

Materials: Nguyên vật liệu

Net assets: Tài sản thuần

Net book value: Giá trị thuần

Nominal accounts: Tài khoản định danh

Output in equivalent units: Lượng sp với đơn vị tương đương

Nominal ledger: Sổ tổng hợp

Notes to accounts: Ghi chú quyết toán

Objectivity: Tính khách quan

Opening stock: Tồn kho đầu kỳ

Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động

Ordinary shares: Cổ phần thường

Overdraft: Nợ thấu chi

Overhead application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng

Principle, error of: Lỗi định khoản

Product cost: Giá thành sản phẩm

Production cost: Chi phí sản xuất

Profits: lợi nhuận, lãi

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận

Loss: Lỗ

Gross loss: Lỗ gộp

Net loss: Lỗ ròng

Gross profit: Lãi gộp

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *