■ damage |
báo cáo tổn thất (đường biên): damage report |
chứng minh tổn thất: evidence of damage |
gây tổn thất: damage |
giám định tổn thất: damage survey |
giấy chứng tổn thất: certificate of damage |
mức tổn thất: extent of damage |
phòng ngừa tổn thất hàng hóa: cargo damage prevention |
sự định giá tổn thất: appraisal of damage |
sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu): claim for loss and damage of cargo |
sự giảm nhẹ tổn thất: mitigation of damage |
sự kiểm tra tổn thất: damage inspection |
sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở): cargo damage |
sự tổn thất một phần hàng hóa: partial damage to goods |
tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm): cargo damage adjustment |
tổn thất chuyên chở đường biển: sea shipment damage |
tổn thất do ác ý: malicious damage |
tổn thất do mối mọt: moth damage |
tổn thất do va chạm: contact damage |
tổn thất gián tiếp: hidden damage |
tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở): hidden damage |
tổn thất ngầm: hidden damage |
tổn thất thông thường: ordinary damage |
tổn thất thực tế: actual damage |
tổn thất trên đường: damage in transit |
tổn thất trong khi vận chuyển: damage in transit |
tổn thất trong nước: country damage |
tổn thất vật chất: material damage |
tổn thất và thiệt hại: loss and damage |
tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác: damage through contact with other |
tổng số tổn thất ước tính: estimate amount of damage |
tổng số tổn thất ước tính: estimated amount of damage |
■ loss |
bản liệt kê tổn thất: loss bordereaux |
bảo hiểm tổn thất tiền lãi: pecuniary loss insurance |
bồi thường tổn thất: make good a loss (to…) |
bồi thường tổn thất: make good a loss |
bồi thường tổn thất vượt mức: excess of loss |
chặn đứng tổn thất: stop loss |
chịu tổn thất: bear a loss (to …) |
chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ: total loss only |
đánh giá tổn thất: loss (es) assessment |
đền bù tổn thất: make up for a loss (to..) |
điều khoản tổn thất phải trả: loss payable clause |
đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả: consequential loss policy |
đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả: consequential loss insurance policy |
dịch vụ phòng ngừa tổn thất: loss prevention service |
dự trữ (cho) tổn thất cho vay: loan loss reserves |
giấy báo tổn thất: loss advice |
giấy chứng tổn thất: certificate of loss |
giấy chứng tổn thất (trong bảo hiểm hàng hải): statement of loss |
giấy thông báo tổn thất: advice of loss |
lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất: stop loss |
một phần trong tổn thất toàn bộ: part of total loss |
mức tổn thất: loss ratio |
mức tổn thất: loss rate |
mức tổn thất cao nhất có thể phát sinh: probable maximum loss |
người đánh giá tổn thất: loss assessor |
người đánh giá tổn thất (bảo hiểm): loss assessor |
người tính (toán) tổn thất: loss adjuster |
người tính toán xử lý tổn thất bảo hiểm: loss adjuster |
sự bồi thường (một) tổn thất: reparation for (a) loss |
sự chia chịu tổn thất: share of loss |
sự chia chịu tổn thất: loss apportionment |
sự đánh giá tổn thất: assessment of loss |
sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu): claim for loss and damage of cargo |
sự suy định tổn thất: presumption of loss |
sự thu hồi tổn thất: recovery of loss |
sự tổn thất ẩm: moisture loss |
sự tổn thất thông thường: ordinary loss |
tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức: excess of loss reinsurance |
tái bảo hiểm chia chịu tổn thất: spread loss insurance |
tái bảo hiểm phân tán tổn thất: spread loss insurance |
tái bảo hiểm quá mức tổn thất: excess of loss reinsurance |
thiệt hại do tổn thất chung (đường biển): general average loss |
thông báo tổn thất: notice of loss |
tiền bồi thường tổn thất: damages for loss |
tố tụng đòi bồi thường tổn thất: action for compensation for loss |
tổn thất bán tài sản: realization loss |
tổn thất bỏ hàng: abandonment loss |
tổn thất chính: major loss |
tổn thất cho vay: loan loss |
tổn thất chưa (được) phát hiện: undiscovered loss |
tổn thất chưa được phát hiện: undiscovered loss |
tổn thất chưa xử lý: unappropriated loss |
tổn thất có thể đòi bồi thường: claimable loss |
tổn thất có thể dự kiến: foreseeable loss |
tổn thất cố ý gây ra: wilful caused loss |
tổn thất coi như toàn bộ: constructive total loss |
tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển): salvage loss |
tổn thất đánh giá: valuation loss |
tổn thất đặc biệt: special loss |
tổn thất đặc thù: extraordinary loss |
tổn thất đã biết: know loss |
tổn thất đã biết: known loss |
tổn thất do kéo dài thời hạn: loss caused by delay |
tổn thất do tâm trạng: sentimental loss |
tổn thất do tai họa: casualty loss |
tổn thất gián tiếp: indirect loss |
tổn thất giao thông và tai nạn (trong bảo hiểm): traffic and accident loss |
tổn thất hiện kim hóa tích sản: loss on realization of assets |
tổn thất kèm theo: incidental loss |
tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ: windfall loss |
tổn thất không thể tránh: unavoidable loss |
tổn thất không thể tránh: unavailable loss |
tổn thất không tránh khỏi: inevitable loss |
tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán: trade loss |
tổn thất liên tục: successive loss |
tổn thất lợi nhuận: loss of profit |
tổn thất một phần: partial loss |
tổn thất mua chịu: credit loss |
tổn thất ngoại hối: loss on exchange |
tổn thất nhẹ: light loss |
tổn thất nợ khó đòi: loss on bad debts |
tổn thất nợ khó đòi: credit loss |
tổn thất phụ: incidental loss |
tổn thất phụ, ngoại ngạch: extraneous loss |
tổn thất riêng: particular loss |
tổn thất ròng (không được bối thường): dead loss |
tổn thất tính toán bảo hiểm: actuarial loss |
tổn thất tình cảm: sentimental loss |
tổn thất toàn bộ: total loss |
tổn thất toàn bộ kỹ thuật: technical total loss |
tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật: technical total loss |
tổn thất tự nhiên: natural loss |
tổn thất và thiệt hại: loss and damage |
tổn thất vì ngưng hoạt động: loss from suspension |
tổn thất vô hình: invisible loss |
tổn thất vô hình: non-physical loss |
tổn thất vốn: capital loss |
tổng số tổn thất: total amount of loss |
trách nhiệm đối với tổn thất: liability for loss |
tỷ số tổn thất: loss ratio |
ước tính tổn thất: loss expectancy |
văn kiện chứng minh tổn thất: proof of loss |
xử lý tổn thất: treatment of loss |
bản thỏa thuận tổn thất đường biển |
■ average agreement |
bản tính tổn thất chung |
■ statement of general average |
bản tính toán tổn thất chung |
■ general average settlement |
bảng tính toán tổn thất |
■ adjustment of average |
bảng tính toán tổn thất |
■ average adjustment |
bảo hiểm chi phí tổn thất chung |
■ general average disbursement insurance |
bảo hiểm mọi tổn thất |
■ all-loss insurance |
bên bị tổn thất |
■ injured party |
bị rủi ro tổn thất hối đoái |
■ exposure |
bị tổn thất |
■ damaged |
bị tổn thất trên đường vận chuyển |
■ damaged in transit |
bồi thường gồm cả tổn thất riêng |
■ including particular average |
bồi thường tổn thất |
■ indemnify |
bồi thường tổn thất |
■ recoup losses |
bồi thường tổn thất |
■ recoup losses (to…) |
bồi thường tổn thất riêng |
■ W.A .terms |
chi phí tổn thất chung |
■ general average expenditure |
chi phí tổn thất riêng |
■ particular charge |
chuốc lấy tổn thất |
■ incur losses |
có bồi thường tổn thất riêng |
■ with particular average |