Trái cây là loại thực phẩm quen thuộc hàng ngày với mỗi chúng ta. Chính vì vậy, trái cây có thể dễ dàng trở thành chủ đề giao tiếp khi bạn muốn làm quen với bất kì ai. Nếu bạn muốn nâng cao Tiếng Anh giao tiếp của mình thì thật không nên bỏ qua chủ đề thú vị này chút nào. Vậy làm sao để học nhiều từ mới mà lại nhớ được lâu? Hãy cùng eJOY khám phá trong bài viết Từ Vựng Tiếng Anh qua 26 Loại Trái Cây Phổ Biến dưới đây bạn nhé.

Đang xem: Trái quýt tiếng anh là gì

Hướng dẫn bạn học

Đầu tiên bạn cần cài eJoy eXtension cho trình duyệt Chrome

Tải eJOY eXtenstion miễn phí 

Bôi đen từ vựng trong câu để tra từ và bấm vào nút “Add”/ “Lưu” để lưu lại từ mới:

*

1. Chủ đề 1: Các loại trái cây phổ biến

*
Plum: quả mận

 noun /plʌm/

a small, round fruit with a thin, smooth, red, purple, or yellow skin, sweet, soft flesh, and a single large hard seedEg: How did you manage to get such a plum job? (Làm sao mà anh ta kiếm được công việc béo bở như vậy nhỉ?)

*
Pineapple: Trái dứa (trái thơm)

noun /ˈpaɪˌnæpl/

a large tropical fruit with a rough orange or brown skin and pointed leaves on topEg: Pineapple always taste sour (Dứa thường có vị chua)

*
Passion fruit: Chanh dây

noun /ˈpæʃn frut/

a small fruit with thick purple or yellow skin and many seedsEg: Passion fruit is often grown in Southern Vietnam (Măng cụt thường được trồng nhiều ở miền Nam Việt Nam)

*
Guava: trái ổi

noun /ˈɡwɑvə/

a round yellow or green tropical fruit with pink or white flesh and hard seedsEg: A guava is a fruit which has abundant potassium and magnesium good for your health (Ổi là loại trái cây chứa nhiều kali và magie tốt cho sức khỏe)

*
Dragon fruit: trái thanh long

noun /ˈdræɡən frut/

a fruit that has red-skinned fruit with white fleshEg: Dragon fruit is one in five fruits is choosen in fruit tray in Tet holiday ( Thanh long là một trong những loại trái cây được chọn bày trên mâm ngũ quả vào lễ Tết)

*
Grape: chùm nho

noun /ɡreɪp/

a small round purple or pale green fruit that you can eat or make into wineEg: Each was made from the same grape variety, pinot noir.( Mỗi loại đều được làm từ cùng một loại nho)

*
Pear: trái lê

noun /per/: trái lê

A sweet fruit with a lot of juice, is white inside and a yellow, green or brown skin and is slightly pointed towards the stemEg: Collins’s second offering was James Wright’s “To a Blossoming Pear Tree”.( Lời đề nghị thứ hai của Collin là “cây hoa lê nở” của James Wright

*
Apple: trái táo

noun /ˈæpl/

A round fruit with firm, white flesh and a green, red, or yellow skinEg: Apple pie which is a cake many children like eating ( Bánh táo là loại bánh được rất nhiều trẻ em ưa thích)

*
Papaya: đu đủ

noun /pəˈpaɪə/

a fruit with green and yellow skin that has soft, sweet orange flesh and small black seeds insideEg: If you want to only drink papaya juice you have five places that serve different varieties.( Nếu bạn chỉ muốn uống nước ép đu đủ bạn có năm nơi phục vụ theo những cách khác nhau)

*
Jackfruit: trái mít

noun /ˈdʒækfrut/

large fruit and grows mainly in tropical parts of AsiaEg: Jackfruits often appear in Asia.( Mít thường xuất hiện nhiều ở châu Á)

Hãy cùng ôn lại các từ bạn đã học qua video sau nhé:

2. Chủ đề 2: Các loại trái cây họ berry

*
Strawberry: trái dâu tây

noun /ˈstrɔˌbɛri/

a small soft red fruit with a lot of very small seeds on its skinEg: My mom really like strawberry jam.( Mẹ mình rất thích mứt dâu)

*
Blueberry: việt quất

noun /ˈbluˌbɛri/

The dark blue fruit of a bush that is grown in North America.Eg: Blueberry yogurt is very good for skin, specially girls.(Sữa chua việt quất rất tốt cho làn da của bạn)

*
Cherry: trái cherry

noun /ˈtʃɛri/

a small, round, soft red or black fruit with a single hard seed in the middleEg: The master bedroom and an elaborate walk-in closet that connects to the master bath are clad in cherry wood — even the ceiling. (Các phòng ngủ chính và một tủ quần áo đi bộ phức tạp kết nối với phòng tắm chính được phủ bằng gỗ anh đào – thậm chí cả trần nhà)

*
Raspberry: phúc bồn tử/ trái mâm xôi

noun /ˈræzˌbɛri/

a small dark red soft fruit that grows on bushesEg: Another special, a Hawaiian spearfish with a macadamia-nut crust, served with a raspberry beurre blanc and bok choy, was also satisfying if slightly overcooked. (Một loài đặc biệt khác, một loài cá gai Hawaii với vỏ hạt macadamia, được kết hợp với một quả mâm xôi beurre blanc và bok choy, cũng thỏa mãn nếu hơi quá chín)

*
Mulberry: trái dâu tằm

noun /ˈmʌlˌbɛri/

The small purple or white berry of the mulberry treeEg: Mulberry is used pickled wine. (Dâu tằm được dử dụng để ngâm rượu)

*
Blackberry: mâm xôi đen

noun /ˈblæk.ber.i/

a small dark purple fruit that grows wild in EuropeEg: Blackberry is known as the mobile company. (“Mâm xôi đen” nổi tiếng là công ti di động)

*
Bayberry: quả thanh mai

noun /ˈbeɪ.ˌbɛr.i/

a shrub that grows in Texas and the eastern US. The root bark and berries are used to make medicine.Eg: Bayberry is sometimes used as a gargle for sore throat,as a douche for vaginal discharge,and as an ointment for skin ulcers and wounds.

Xem thêm:

(Bayberry đôi khi được sử dụng như là một súc miệng cho đau họng, như một douche cho xả âm đạo, và như một thuốc mỡ cho các vết loét và vết thương trên da)

*
Bilberry : việt quất rừng

noun /ˈbɪl.ber.i/

the dark blue fruit of a small bush that grows wild in northern Europe, similar to a blueberryEg: Bilberry is always grown in temperate areas. (Việt quất rừng được trông phổ biến ở những khu vực nhiệt đới)

3. Chủ đề 3: Các loại trái cây họ cam quýt 

*
Orange: trái cam

noun /ˈɔːr.ɪndʒ/

a round sweet fruit that has a thick orange skin and an orange centre divided into many partsEg: Would you like to eat a pice of orange? (Bạn có muốn ăn một múi cam không?)

*
Tangerine: quýt

noun / ˌtændʒəˈrin/

a fruit like a small orange with a loose skinEg: Bob eats tangetine when he’s thirsty. (Bob ăn quýt khi anh ấy cảm thấy khát)

*
Kumquat: trái quất ( trái tắc)

noun /ˈkʌmkwɑt/

a small, oval fruit that looks like an orange and has a sweet skin that can be eatenEg: Kumquat tree represents well-being in TET holiday of Vietnamese. (Cây quất đại diện cho sự thịnh vượng vào ngày lễ Tết)

*
Lemon: quả chanh vàng

noun /ˈlem.ən/

an oval fruit that has a thick, yellow skin and sour juiceEg: Mix the ginger, lemon grass and chilli mixture in the syrup with the blended melon. (Trộn hỗn hợp gừng, cỏ chanh và ớt vào hỗn hợp với dưa hấu pha trộn)

*
Grapefruit: trái bưởi (trái bòng)

noun /ˈɡreɪpfrut/

A fruit like a large orange that is yellow or green on the outside, yellow or red inside, and has sour juice.Eg: Grapefruit has more water than almost any other fruit. (Bưởi là loại trái cây có chưa nhiều nước hơn bất kì loại trái cây nào)

*
Lime: quả chanh xanh

noun /laɪm/

a round fruit containing a lot of juice that is sour like a lemon but smaller and green, or the small tree on which this fruit growsEg: In the morning, I always drink honey lime (Buổi sáng, tôi thường hay một ly nước mật ong chanh)

*
Clementine: cam nhỏ

noun /ˈklem.ən.tiːn/

a fruit like a small orangeEg: clementine contains lots of vitamin C (Cam chứa rất nhiều vitamin C)

*
Buddha’s hand: quả phật thủ

noun 

Like most citrus it’s an unusual name for an unusual-looking fruit.Eg: In Eastern countries like Vietnam,China,.. Buddha’s hand regarded as symbol of Buddhism.

Xem thêm:

(Ở các nước phương Đông như Việt nam, Trung Quốc,… phật thủ được xem như là biểu tượng của Phật giáo)

Bạn đã thu đươc bao nhiêu từ mới trong bài vừa rồi nhỉ? Để củng cố lại kiến thức hãy cùng làm những bài tập nho nhỏ dưới đây nhớ lại bạn nhé!

Bài tập

1. Nối từ

Passion fruit trái táo

Custard apple trái na

Apple phật thủ

Buddha’s hand thanh long

Pineapple trái dứa (thơm)

Dragon fruit chanh vàng

Strawberry quả mậ

Lemon chanh dây

Plum dâu tây

2. Điền từ vào chỗ trống

Jackfruit Kumquat Mulberry Guava Lime

______ represents well-being in Tet holiday of Vietnamese______ is grown lots of countries which have tropical climateTaste of ______ is so sourA _____ is a fruit which has abundant magie and kali good for yourhealth______ is used for pickled wine

3. Ôn tập lại từ vựng đã học

Hãy tìm những hình ảnh hoặc những video về các loại trái cây mà bạn thích có liên quan đến các từ vựng trái cây phía trên. Sau đó, bạn hãy chia sẻ với chúng mình trong comment phía dưới nhé.

Trên đây mình đã giới thiệu với bạn 26 từ vựng Tiếng Anh về các loại trái cây. Bạn nhớ tải eJOY eXtension để lưu lại các từ mới này để học hàng ngày bạn nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *