Thạch cao tiếng anh là gì ? Từ vựng tiếng Anh về thạch cao trang trí nhà

Bài viết này mình tiếp tục chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng về thạch cao. Giải đáp nghĩa của từ thạch cao trong tiếng Anh. Những từ vựng về vật liệu, thiết bị trang trí nội ngoại thất nhà cửa…

Giải đáp nghĩa của từ Thạch cao trong tiếng anh

Parquet dịch sang tiếng Việt nghĩa là Sàn ván

Wood partition dịch sang tiếng Việt nghĩa là Vách ngăn gỗ.

Đang xem: Trần thạch cao tiếng anh là gì

Dry partition dịch sang tiếng Việt nghĩa là Vách ngăn bằng vật liệu nhẹ.

Shelf dịch sang tiếng Việt nghĩa là Kệ.

Bibelots sheft dịch sang tiếng Việt nghĩa là Kệ đồ chơi, vật trang trí nhỏ.

Screen dịch sang tiếng Việt nghĩa là Bình phong.

Wood stud dịch sang tiếng Việt nghĩa là Thanh đứng khung xương vách gỗ.

Wood wale dịch sang tiếng Việt nghĩa là Thanh ngang khung xương vách gỗ.

Wall bottom plate dịch sang tiếng Việt nghĩa là Thanh đế dưới tường gỗ.

Board dịch sang tiếng Việt nghĩa là Ván rộng bản.

Strip dịch sang tiếng Việt nghĩa là Ván hẹp bản, mỏng.

Sheet dịch sang tiếng Việt nghĩa là Tấm ván mỏng, kích thước lớn.

Woodslab dịch sang tiếng Việt nghĩa là ván dày, quy cách theo yêu cầu.

Blockboard dịch sang tiếng Việt nghĩa là ván dày, ván nhiều lớp.

Plywood dịch sang tiếng Việt nghĩa là ván ép.

Hardboard dịch sang tiếng Việt nghĩa là ván ép cứng gỗ sợi.

MDF board dịch sang tiếng Việt nghĩa là Ván ép MDF.

Laminated board dịch sang tiếng Việt nghĩa là ván dày, dán nhiều lớp, chịu tải nặng.

Sheathing board dịch sang tiếng Việt nghĩa là tấm ván ốp lót tường.

Siding board dịch sang tiếng Việt nghĩa là tấm ván ốp mặt tường.

Board and batter dịch sang tiếng Việt nghĩa là ván ốp tường có nẹp ngoài.

Wood panel dịch sang tiếng Việt nghĩa là panen gỗ.

Plywood panel dịch sang tiếng Việt nghĩa là panen ván ép.

MDF panel dịch sang tiếng Việt nghĩa là panen ván ép MDF.

Veneer plywood panel dịch sang tiếng Việt nghĩa là panen ván ép vơ-nia.

*

Gypsum panel dịch sang tiếng Việt nghĩa là panen thạch cao.

Wainscot dịch sang tiếng Việt nghĩa là lambri.

Dado dịch sang tiếng Việt nghĩa là tấm ván ép trang trí ngang lưng.

Skirting board ,baseboard dịch sang tiếng Việt nghĩa là ván ép chân tường.

Wainscot cap dịch sang tiếng Việt nghĩa là nẹp viền đầu lambri.

Xem thêm: Tra Từ Tờ Trình Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ

Base shoe, floor moulding dịch sang tiếng Việt nghĩa là nẹp viền đầu panen.

Carpet strip dịch sang tiếng Việt nghĩa là nẹp chận thảm trải sàn.

Toungue-and-tenon joint dịch sang tiếng Việt nghĩa là nối âm dương ( cho 2 thanh).

Butt joint dịch sang tiếng Việt nghĩa là nối đối đầu vuông góc.

Miter joint dịch sang tiếng Việt nghĩa là nối vát góc.

Bevel dịch sang tiếng Việt nghĩa là góc vát.

Half-lap joint dịch sang tiếng Việt nghĩa là nối vát góc theo chiều dọc.

Woodstaircase nghĩa là cầu thang gỗ.

Wood balustrade nghĩa là lan can cầu thang gỗ.

Wood railing nghĩa là lan can gỗ, vách mắt cáo gỗ.

Handrail nghĩa là tay vịn lan can.

Spiral stair nghĩa là cầu thang xoắn ốc.

Newel nghĩa là trụ giữa cầu thang xoăn ốc, tru đầu dưới lan can cầu thang.

Stairflight nghĩa là mâm cầu thang .

String; stringer nghĩa là Cốn thang .

Landing nghĩa là Chiếu nghỉ cầu thang.

Step nghĩa là Bậc thang.

Tread nghĩa là Mặt bậc thang (bề rộng mặt).

Riser nghĩa là Chiều cao bậc thang.

Plastered ceiling nghĩa là Trần trát vữa.

Wood-lath plastered ceiling nghĩa làTrần lati gỗ trát vữa.

Expanded metal plastered ceiling nghĩa là Trần lưới thép trát vữa.

Gypsum lath plastered ceiling nghĩa là Trần thạch cao trát vữa.

Cove ceiling nghĩa là Trần vòm xung quanh mép trần.

Louvered ceiling nghĩa là Trần lá chớp.

False ceiling nghĩa là Trần treo.

Coffering ceiling nghĩa là Trần hộp.

Acoustical ceiling nghĩa là Trần cách âm.

Xem thêm: Khẩu Độ Cống Là Gì – Khẩu Độ Nhà Xưởng Là Gì

Plaster ceiling panel nghĩa là Trần chia panen lõm trên hoặc hạ xuống.

Từ khóa tìm kiếm trên google 

sơn nước tiếng anh là gìtrần thạch cao tiếng anh là gìthạch cao tiếng anh là gìphào chỉ tiếng anh là gìsơn lót tiếng anh là gìgạch lát nền tiếng anh là gìvách ngăn tiếng anh là gìla phông tiếng anhván ép tiếng anh là gì

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *