Bạn hứng thú với với các môn khoa học đặc biệt về sinh học và các loài vi khuẩn. Bạn thắc mắc không biết các loài vi khuẩn cũng như cấu tạo của chúng tiếng anh là gì. Hãy cùng tìm ra câu trả lời qua bài tổng hợp từ vựng tiếng anh về vi khuẩn dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng anh về vi khuẩn
Hình ảnh minh họa về vi khuẩn
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Bacteria/ germ (n) |
Vi khuẩn hay vi trùng |
Bacteriology (n) |
Ngành vi khuẩn học |
Microbe (n) |
Bệnh khuẩn |
Incubate(v) |
Ủ bệnh, nuôi cấy vi khuẩn |
Archaea (n) |
Cổ khuẩn hay vi khuẩn cổ |
Eubacteria (n) |
Vi khuẩn chính thức |
Bacterial gliding (v) |
Trượt ( hành động di chuyển của vi khuẩn) |
Buoyancy (n) |
Sức nổi |
Organelle (n) |
Sào quan |
Mitochondrial (n) |
Ti thể |
Endosymbiotic (n) |
Nội cộng sinh |
Bacteria contamination (n) |
Sự nhiễm vi khuẩn |
Bacteria propagation tank |
Bể nhân giống các loại vi khuẩn |
Bacteria growing station |
Buồng nuôi cấy các loại vi khuẩn (men giống tinh khiết) |
Para-immunity (n) |
Bàng miễn dịch vi khuẩn |
Biofilter (n) |
Máy có thể lọc vi sinh |
Bacterial allergen |
Bị dị ứng với nguyên vi khuẩn |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: CÁC LOẠI VI KHUẨN
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Vibrio |
Vi khuẩn phẩy |
Virology |
Siêu vi khuẩn học |
Bacillus bacteria |
Trực khuẩn gram dương |
Bacterium |
Trực khuẩn gram âm |
Animalcule |
Vi động vật |
Aseptic bacteria |
Vi trùng vô khuẩn |
Thermopile bacteria |
Vi khuẩn ưa nhiệt |
Escherichia coli |
Vi khuẩn sống trong cơ thể người và động vật như bò và dê |
Spirillum bacteria |
Xoắn khuẩn |
Cyanobacteria bacteria |
Vi khuẩn lam |
aroma-forming bacteria |
Vi khuẩn tạo mùi hương |
Heterotroph bacteria |
Vi khuẩn dị dưỡng |
Autotroph bacteria |
Vi khuẩn tự dưỡng |
Chemotroph bacteria |
Vi khuẩn hóa dưỡng |
Phototrophic bacteria |
Vi khuẩn quang dưỡng |
Lithotroph bacteria |
Vi khuẩn vô cơ dưỡng |
Organotroph bacteria |
Vi khuẩn hữu cơ dưỡng |
Aerobe bacteria |
Vi khuẩn hiếu khí |
Anaerobe bacteria |
Vi khuẩn kị khí |
Facultative anaerobe bacteria |
Vi khuẩn kị khí tùy ý |
Aerotolerant bacteria |
Vi khuẩn chịu oxi |
Extremophile bacteria |
Vi khuẩn chịu cực hạn |
Halophilic bacteria |
Vi khuẩn chịu mặn |
Acidophilic bacteria |
Vi khuẩn chịu axit ( sống trong môi trường axit) |
Alkaliphilic bacteria |
Vi khuẩn chịu kiềm ( sống trong môi trường kiềm) |
Psychrophile bacteria |
Vi khuẩn chịu hàn ( sống trong các băng hà) |
Heterofermentative bacteria |
Vi khuẩn lên men hỗn hợp |
Heterofermentative bacteria |
Vi khuẩn lên men không đồng nhất |
Homofermentative bacteria |
Vi khuẩn lên men đồng nhất |
Homofermentative bacteria |
Vi khuẩn lên men thuần nhất |
Inimical bacteria |
Vi khuẩn gây hại |
Lactic acid bacteria |
Vi khuẩn lactic |
Legume bacteria |
Vi khuẩn nốt sần |
Non-pathogenic bacteria |
Vi khuẩn không gây ra bệnh |
Non-spore-forming bacteria |
Vi khuẩn không tạo nhân bào |
Hình ảnh minh họa các loại vi khuẩn
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: CẤU TẠO VI KHUẨN
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Eukaryote (n) |
Màng nhân |
Capsule (n) |
Vỏ nhầy |
Cell membrane |
Màng tế bào chất |
Cytoplasm (n) |
Tế bào chất |
Nuclear body |
Thể nhân |
Spore (n) |
Bào tử |
Flagellum (n) |
Tiên mao |
Axial filament |
Sợi trục |
Chemotaxis (n) |
Hóa hướng động |
Phototaxis (n) |
Quang hướng động |
Mechanotaxis (n) |
Cơ hướng động |
Magneto Taxis (n) |
Từ hướng động |
Cytoskeleton (n) |
Bộ khung tế bào |
Monera (n) |
Sinh vật khởi sinh |
Prokaryote (n) |
Sinh vật nhân sơ |
Coccus (n) |
Cầu khuẩn |
Diplococci (n) |
Song cầu ( một loại cầu khuẩn) |
Streptococcus pneumoniae (n) |
Phế cầu |
Neisseria gonorrhoeae (n) |
Lậu cầu |
Neisseria meningitidis – Meningococcus (n) |
Não mô cầu |
Streptococci (n) |
Liên cầu |
Staphylococci (n) |
Tụ cầu |
Riboxom (n) |
Nơi tổng hợp protein của tế bào vi khuẩn |
Mezoxom (n) |
Thành phần của tế bào chất trong vi khuẩn |
Hình ảnh minh họa cấu tạo vi khuẩn
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: ĐẶC ĐIỂM SINH SẢN CỦA VI KHUẨN
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Asexual reproduction |
Sinh sản vô tính |
binary fission |
Chia đôi tế bào hay gọi là trực phaa |
Transformation (n) |
Biến nạp |
Transduction (n) |
Tải nạp |
Conjugation (n) |
Giao nạp |
Pilus (n) |
Lông giới tính |
Bacteriophage |
Thể thực khuẩn |
Extrachromosomal (n) |
Nhiễm sắc thể |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: LỢI ÍCH MANG LẠI VÀ TÁC HẠI GÂY RA
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Bioremediation (n) |
Cải thiện sinh học |
Pathogen) |
Tác nhân gây bệnh |
Epidemic (n) |
Dịch bệnh |
Pandemic (n) |
Chủng dại dịch |
Zoonotic (n) |
Bệnh lây nhiễm từ động vật sang cơ thể người |
Unknown incubation period |
Thời gian ủ bệnh không xác định được |
Infection (n) |
Tình trạng nhiễm trùng |
Anthrax (n) |
Bệnh than, bệnh nhiễm khuẩn gây tử vong cho cừu và các loại gia súc |
Diphtheria (n) |
Bệnh bạch hầu |
Tetanus (n) |
Bệnh uốn ván |
Typhoid fever |
Bệnh sốt thương hàn |
Syphilis (n) |
Bệnh giang mai |
Cholera (n) |
Bệnh tả |
Foodborne illness |
Bệnh lây qua thực phẩm ( thức ăn và nước uống) |
eating disorder |
Chứng rối loạn ăn uống |
food poisoning |
Bị ngộ độc thực phẩm |
Tuberculosis (n) |
Bệnh lao phổi |
Sepsis (n) |
Bệnh nhiễm khuẩn huyết |
Localized infection |
Bệnh nhiễm khuẩn khu trú |
Leaf spot |
Bệnh mụn lá ( ở thực vật) |
Host (n) |
Kí chủ |
Rhizosphere (n) |
Nốt rễ |
2. Các ví dụ từ vựng tiếng anh về vi khuẩn
Ví dụ:
Food must be heated to a high temperature to kill harmful bacteria.Bạn đang xem: Vi khuẩn tiếng anh là gì
Dịch nghĩa: Thức ăn nên được nấu ở nhiệt độ cao để diệt những vi khuẩn gây hại.
Đang xem: Vi khuẩn tiếng anh là gì
Bacteria is a very small organism that is found everywhere and is the cause of many diseases nowadays.
Dịch nghĩa: Vi khuẩn là một loại vi sinh vật siêu nhỏ bé mà có thể ở khắp mọi nơi và cũng là nguyên nhân gây ra nhiều dịch bệnh ngày nay.
There are so many different types of bacteria such as cyanobacteria bacteria, spirillum bacteria, aroma-forming bacteria, heterotroph bacteria, …
Dịch nghĩa: Có rất nhiều loại vi khuẩn như là vi khuẩn lam, xoắn khuẩn, vi khuẩn tạo mùi hương, vi khuẩn dị dưỡng, …
Dịch nghĩa: Gia cầm có thể bị nhiễm một số loại bệnh đường hô hấp do vi rút, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây ra.
Bacteria have cell walls made of: peptidoglycan (polysaccharide linked with chains of amino acids). This can be covered by an outer membrane of lipopolysaccharide (chain of sugar with a lipid attached).
Dịch nghĩa: Vi khuẩn có thành tế bào làm bằng: peptidoglycan (polysaccharide liên kết với chuỗi axit amin). Nó có thể được bao phủ bởi một màng ngoài của lipopolysaccharide (chuỗi đường có gắn với lipid).
Bacteria are microscopic that may live in soil, the ocean and inside the human body.
Xem thêm: My Cup Of Tea Là Gì – 10 Thành Ngữ Tiếng Anh Cực Hay
Dịch nghĩa: Vi khuẩn là những siêu vi sinh vật có thể sống ở trong đất, đại dương và bên trong cơ thể người.
Hy vọng bài Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về vi khuẩn đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích. Cùng đón xem những bài viết tiếp theo bạn nhé!