*

Đang xem: Giá thành tiếng anh là gì

Về honamphoto.comCol leftCol rightTin tứcKế toánCol leftCol rightNgoại NgữCol leftCol rightTư vấn du họcCol-leftCol-rightGóc học viên

Xem thêm: ” Hộp Giảm Tốc Tiếng Anh Là Gì ? Trục Ra (Hộp Giảm Tốc) Tiếng Anh Là Gì

Xem thêm: Tài Khoản Outlook Là Gì – Hướng Dẫn Sử Dụng Email Outlook 2010

Các thuật ngữ tiếng anh trong kế toán tài chính

Đây là những từ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính quan trọng.

Sinh viên kế toán cần phải biết.

Break-even point: Điểm hòa vốn2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau5. Capital: Vốn6. Authorized capital: Vốn điều lệ7. Called-up capital: Vốn đã gọi8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư9. Invested capital: Vốn đầu tư10. Issued capital: Vốn phát hành11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần14. Carriage: Chi phí vận chuyển15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu khoCash book: Sổ tiền mặt19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt21. Category method: Phương pháp chủng loại22. Cheques: Sec (chi phiếú)23. Clock cards: Thẻ bấm giờ24. Closing an account: Khóa một tài khoản25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán27. Company accounts: Kế toán công ty28. Company Act 1985: Luật công ty năm 198529. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán33. Control account: Tài khoản kiểm tra34. Conventions: Quy ước35. Conversion costs: Chi phí chế biến36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí37. Cost application: Sự phân bổ chi phí38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử39. Cost object: Đối tượng tính giá thành40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán41. Credit balance: Số dư có42. Credit note: Giấy báo có43. Credit transfer: Lệnh chi

TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM44. Creditor: Chủ nợ45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy46. Current accounts: Tài khoản vãng lai47. Current assets: Tài sản lưu động48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ51. Debenture interest: Lãi trái phiếu52. Debit note: Giấy báo Nợ53. Debtor: Con nợ54. Depletion: Sự hao cạn55. Depreciation: Khấu hao56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng62. Direct costs: Chi phí trực tiếp63. Directors: Hội đồng quản trị64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị65. Discounts: Chiết khấu66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định72. Dividends: Cổ tức73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép75. Drawing: Rút vốn76. Equivalent units: Đơn vị tương đương77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương78. Errors: Sai sót79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước82. Final accounts: Báo cáo quyết toán83. Finished goods: Thành phẩm

First call: Lần gọi thứ nhất85. Fixed assets: Tài sản cố định86. Fixed capital: Vốn cố định87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định88. General ledger: Sổ cái89. General reserve: Quỹ dự trữ chung90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp92. Goodwill: Uy tín93. Gross loss: Lỗ gộp94. Gross profit: Lãi gộp95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp96. Historical cost: Giá phí lịch sử97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng100. Income tax: Thuế thu nhập101. Increase in provision: Tăng dự phòng102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử104. Intangible assets: Tài sản vô hình105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán106. Investments: Đầu tư107. Invoice: Hóa đơn

TIẾNG ANH CHO NGƯỜI LỚN TUỔI108. Issue of shares: Phát hành cổ phần109. Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm111. Journal: Nhật ký chung112. Journal entries: Bút toán nhật ký113. Liabilities: Công nợ114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn119. Loss: Lỗ120. Gross loss: Lỗ gộp121. Net loss: Lỗ ròng122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập127. Materiality: Tính trọng yếu128. Materials: Nguyên vật liệu129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền130. Net assets: Tài sản thuần131. Net book value: Giá trị thuần132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được133. Nominal accounts: Tài khoản định danh134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán136. Objectivity: Tính khách quan137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động141. Ordinary shares: Cổ phần thường142. Original entry, errors: Lỗi phát sinh từ nhật ký143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương144. Overdraft: Nợ thấu chi145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức148. Paid-up capital: Vốn đã góp149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

Physical deteration: Sự hao mòn vật chất156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)157. Posting: Vào sổ tài khoản158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước164. Private company: Công ty tư nhân165. Profitability: Khả năng sinh lời166. Prime cost: Giá thành cơ bản167. Principle, error of: Lỗi định khoản168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ169. Product cost: Giá thành sản phẩm170. Production cost: Chi phí sản xuất171. Profits: lợi nhuận, lãi172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận173. Gross profit: Lãi gộp174. Net profit: Lãi ròng175. Profit and loss account: Tài khoản kết quả

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *