Mục Lục Bài Viết
Tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành môi trường thông dụng nhấtBộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành môi trường nói chungQuan trắc tiếng Anh trong tiếng Anh chuyên ngành môi trường là gì?Tiếng Anh chuyên ngành môi trường: các thuật ngữ liên quan đến ô nhiễm
Đang xem: Khí thải tiếng anh là gì
Tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành môi trường thông dụng nhất
Môi trường luôn là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh, những bài luận hoặc buổi phỏng vấn du học. Để dành được điểm tuyệt đối thì cách tốt nhất là bạn phải học tốt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường.
Hiểu được điều đó, hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ với đọc giả bài viết về chủ đề môi trường với các mục chính: chủ đề môi trường bằng tiếng Anh, khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, khí thải tiếng Anh, quan trắc tiếng Anh là gì, ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh. Cùng bắt tay vào học thôi nào!
Bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành môi trường nói chung
Tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề môi trường
Đầu tiên, hãy nắm vững một số thuật ngữ về chủ đề môi trường bằng tiếng Anh dưới đây:
Enviroment: Môi trường
Environmental: thuộc về môi trường
Activated carbon: than hoạt tính
Activated sludge: bùn hoạt tính
Absorption: sự hấp thụ
marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
Acid deposition/ Acid rain: mưa axit
Landfill: Bãi chôn rác
Air pollution: Ô nhiễm không khí
Foul weather: Thời tiết xấu
Ecology: Sinh thái, sinh thái học
Drought : Hạn hán
Landfill: Bãi chôn rác
Revision: Soát xét
Work environment: Môi trường làm việc
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
Leachate: Nước rác
Ground water: nguồn nước ngầm
Nuclear waste: Chất thải hạt nhân
Crops: mùa màng
The soil: đất
Exploit: khai thác
Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
Dispose/release/get rid of: thải ra
Pollute: ô nhiễm
Cut/reduce: giảm thiểu
Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
Conserve: giữ gìn
Over-abuse: lạm dụng quá mức
Halt/discontinue/stop: dừng lại
Over-abuse: lạm dụng quá mức
Halt/discontinue/stop: dừng lại
Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
Produce pollution/greenhouse (gas) emissions /CO2: tạo ra sự ô nhiễm/khí thải nhà kính /khí CO2
Degrade ecosystems/ the environment/ habitats: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
Harm the wildlife/environment/ marine life: gây hại cho đời sống tự nhiên/môi trường/ đời sống dưới nước
Các cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Một vài cụm từ vựng phổ biến chuyên ngành môi trường
Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Deplete the ozone layer/ natural resources: làm cạn kiệt tầng ozon/ tài nguyên thiên nhiên
Log rainforests/forests/ trees: chặt phá rừng nhiệt đới/rừng/ cây cối
Fight/ reduce/stop take action on global warming: đấu tranh giảm/ngăn chặn /hành động sự nóng lên toàn cầu
Cut/reduce greenhouse gas emissions/ pollution: giảm lượng khí thải nhà kính/ sự ô nhiễm
Offset CO2 emissions/ carbon: làm giảm lượng CO2/ khí thải carbon
Promote/ Achieve sustainable development: thúc đẩy/ đạt được sự phát triển bền vững
Reduce your carbon footprint: làm giảm dấu chân carbon của bạn
Protect a coastal ecosystem/ endangered species: bảo vệ hệ sinh thái ven bờ/ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng
Raise awareness of environmental issues: việc nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
Một số câu hỏi đáp chủ đề môi trường bằng tiếng Anh
Ví dụ về các câu hỏi đáp bằng tiếng Anh về chủ đề môi trường
Phần hỏi đáp chủ đề môi trường bằng Tiếng Anh cũng thường gặp trong các bài thi nói. Để làm tốt phần này, bạn có thể tham khảo một số câu dưới đây:
– How can we save paper?: Chúng ta có thể tiết kiệm giấy như thế nào?
=> We reuse used paper and recycle waste paper: Chúng ta có thể tái sử dụng giấy và giảm thải giấy
– How can we use fewer plastic bags?: Chúng ta có thể tiết kiệm túi nhựa như thế nào?
=> Use banana leaves to wrap food: sử dụng lá chuối thay cho giấy gói đồ ăn
– How can we reduce water pollution?: Chúng ta có thể làm gì để có thể giảm thiểu ô nhiễm nước?
=> We don’t throw trash or rubbish in the rivers or lakes: Chúng ta không ném rác thải vào các ao hồ
– How can we prevent littering?: Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn việc xả rác?
=> We can have a programme about environment protection in schools: Chúng ta có thể có những chương trình giảng dạy về bảo vệ môi trường ở các trường học
– How can we reduce air pollution?: Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm không khí?
=> We should use public means of transportation instead of private motorbikes or cars: Chúng ta có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì đi mô tô hay xe hơi cá nhân
– How can we reduce the amount of garbage we produce?: Làm thế nào chúng ta có thể làm giảm lượng rác chúng ta tạo ra?
=> We can bury or burn trash and reuse and recycle bottles and cans: Chúng ta có thể chôn hoặc đốt rác, tái sử dụng và tái chế chai và lon
Một số khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Bạn đã bao giờ nghe thấy các khẩu hiệu hô hào bảo vệ môi trường và không biết dịch sang tiếng Anh thế nào? Hay bạn cần khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh để làm bài luận? Dưới đây là một số khẩu hiệu và câu nói gợi ý cho bạn:
– Think globally, act locally: Suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ
– Save water! Save Life!: Tiết kiệm nước, bảo vệ cuộc sống
– The child should live in an environment of beauty: Trẻ em nên sống trong môi trường tốt đẹp
– We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children: Chúng ta không thừa kế trái đất từ tổ tiên; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai
– Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed: Trái đất có thể cung cấp đủ cho nhu cầu của mọi người nhưng không thể thỏa mãn lòng tham của con người
– Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites: Tự nhiên cung cấp cho ta bữa trưa miễn phí nhưng chỉ chỉ chúng ta kiểm soát được sự ngon miệng của mình
– We never know the worth of water till the well is dry: Con người không thể hiểu được giá trị của nước cho đến khi giếng bị cạn
Tiếng Anh chuyên ngành môi trường: từ vựng liên quan đến khí thải tiếng Anh
Khí thải CO2 tiếng Anh là gì?
Khí thải tiếng Anh cũng là chủ đề quan trọng trong chủ điểm về môi trường. Hãy lưu lại những thuật ngữ liên quan đến khí thải tiếng Anh dưới đây nhé:
acid rain: mưa axit
exhaust fumes: khí thải
Aerosol sprays: bình phun son khí
Aerosol sprays: bình phun son khí
to affect: ảnh hưởng
atmosphere: không khí
to ail: gây rắc rối, vấn đề cho ai
balance: cân bằng
biodegradable: phân hủy sinh học
to be aware ( of) ; có ý thức về
biodiversity: đa dạng sinh học
carbon: các-bon
biosphere: sinh quyển
carbon monoxide: CO
carbon dioxide: CO2
catastrophe: thảm họa
catalytic converter: thiết bị trong hệ thống khí của phương tiện giao thông
Climate: khí hậu
to combat: ngăn lại thứ gì đó có hại
cooling agent: chất làm mát
to contaminate = to pollute
to combat: ngăn lại thứ gì đó có hại
to destroy = devastate = ruin: phá hủy
death of the forests : cái chết của rừng
to die out: chết dần, tắt ngầm
to diminish: giảm bớt
detergent: chất tẩy rửa
disaster: thảm họa
dirt: bụi bẩn
drought: hạn hán
Disposal: cách xử lý ( chất thải)
umping ground: khu xả thải
drought: hạn hán
ecology: sinh thái học
Ecosystem: hệ sinh thái
to dump: thải
air pollution: Ô nhiễm không khí
Dust: bụi bặm
onstantly (adv): Một cách liên tục
Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
Emission (n): Sự thải khí, sự thoát ra
Vague (adj): Không rõ ràng, mập mờ
Respiratory (n): Thuộc về thở, hô hấp
Contribute (v): Đóng góp
Remedy (n): Phương pháp, phương thức
Contribute (v): Đóng góp
Quan trắc tiếng Anh trong tiếng Anh chuyên ngành môi trường là gì?
Tìm hiểu về quan trắc tiếng Anh
Nối tiếp phần khí thải tiếng Anh, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn quan trắc tiếng Anh là gì.
Xem thêm: Liquidity / Khả Năng Thanh Khoản Là Gì ? Kiến Thức Về Thanh Khoản Từ A
Xem thêm: Hết Pin Tiếng Anh Là Gì ? Điện Thoại Tôi Hết Pin In English With Examples
Trong tiếng Anh, Monitoring có nghĩa là quan trắc. Đối với chủ đề môi trường chúng ta có từ Environmental Monitoring: quan trắc môi trường.
Bên cạnh quan trắc tiếng Anh là gì, liệu bạn có hiểu nghĩa của từ này? Thực tế, Monitoring được dịch theo tiếng Việt có nghĩa là quan trắc, giám sát, quan trắc và giám sát hay quan trắc và phân tích. Theo đó, quan trắc môi trường là việc làm theo dõi chất lượng môi trường một cách thường xuyên với những trọng điểm, trọng tâm hợp lý để phục vụ cho các hoạt động phát triển bền vững cũng như bảo vệ môi trường. Những mục tiêu của quan trắc môi trường bao gồm:
– Cung cấp những đánh giá về sự thay đổi chất lượng môi trường ở quy mô quốc gia để phục vụ cho việc làm báo cáo hiện trạng môi trường
– Cung cấp những đánh giá về diễn viên tình hình môi trường ở từng vùng trọng yếu để phục vụ cho những yêu cầu của các cấp quản lý về việc bảo vệ môi trường
– Cảnh báo các diễn biến bất thường, những nguy cơ suy thoái, ô nhiễm môi trường một cách kịp thời
– Xây dựng nên hệ thống cơ sở dữ liệu về chất lượng môi trường để phục vụ cho việc lưu trữ, trao đổi và cung cấp thông tin trong phạm vi quốc gia và trên toàn thế giới.
Một số từ vựng liên quan khác trong chủ đề quan trắc tiếng Anh là gì:
Information monitoring: Theo dõi thông tin
Quality characteristics: Các đặc tính chất lượng
Quality assurance: Bảo đảm chất lượng
Quality improvement: Cải thiện môi trường
Quality control: Kiểm tra chất lượng
Quality manager: Viên chức quản lý chất lượng
Quality management system: Hệ thống quản lý chất lượng
Quality manual: Sổ tay chất lượng
Quality plan: Kế hoạch chất lượng
Quality objective: Mục tiêu chất lượng
Quality planning: Lập kế hoạch chất lượng
Quality record: Hồ sơ chất lượng
Quality policy: Chính sách chất lượng
erobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Internal audit: Đánh giá nội bộ
Quality manual: Sổ tay chất lượng
Form: Biểu mẫu
Tiếng Anh chuyên ngành môi trường: các thuật ngữ liên quan đến ô nhiễm
Thuật ngữ liên quan đến ô nhiễm môi trường
Bên cạnh khí thải tiếng Anh, chủ đề môi trường vẫn còn những thuật ngữ khác liên quan đến ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh mà người học nên nhớ:
Contamination: sự làm nhiễm độc
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
Gas exhaust/emission: khí thải
Deforestation: phá rừng
Woodland/forest fire: cháy rừng
Alternatives: giải pháp thay thế
Carbon dioxin: CO2
Ecosystem: hệ thống sinh thái
Culprit (of): thủ phạm (của)
Pollutant: chất gây ô nhiễm
Soil erosion: xói mòn đất
Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
The ozone layer: tầng ozon
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
Toxic/poisonous: độc hại
Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
Excessive: quá mức
Fresh/pure: trong lành
Serious/acute: nghiêm trọng
Pollutive: bị ô nhiễm
Pollute: ô nhiễm
Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
Dispose/release/get rid of: thải ra
Catalyze (for): xúc tác (cho)
Cut/reduce: giảm thiểu
Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
Halt/discontinue/stop: dừng lại
Limit/control /curb: hạn chế/kiểm soát /ngăn chặn
Over-abuse: lạm dụng quá mức
Damage/destroy: phá hủy
Kết luận
Vậy là đã kết thúc bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường và những chủ đề liên quan như chủ đề môi trường bằng tiếng Anh, khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, khí thải tiếng Anh, quan trắc tiếng Anh là gì hay ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh… Chú ý là phần này rất hay gặp trong các đề thi nên các bạn ôn kỹ nhé!
========
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: